TRỰC TIẾP UNIV. CATOLICA(CHL) VS PALESTINO
VĐQG Chi Lê, vòng Apt 14
Univ. Catolica(CHL)
D. Buonanotte (Kiến tạo: L. Aued) (62')
L. Aued (Kiến tạo: F. Cordero) (60')
C. Alvarez (PEN 52')
J. Munoz (Kiến tạo: B. Vidal) (50')
FT
4 - 1
(0-0)
Palestino
(90+1') Julian Fernandez (Kiến tạo: R. Cereceda)
- THỐNG KÊ
8(3) | Sút bóng | 7(1) |
6 | Phạt góc | 6 |
12 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
8 | Việt vị | 2 |
56% | Cầm bóng | 44% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Univ. Catolica(CHL)
40%
Hòa
0%
Palestino
60%
03/03 | Palestino | 0 - 2 | Univ. Catolica(CHL) |
14/08 | Palestino | 3 - 0 | Univ. Catolica(CHL) |
26/02 | Univ. Catolica(CHL) | 5 - 2 | Palestino |
25/07 | Univ. Catolica(CHL) | 0 - 1 | Palestino |
28/02 | Palestino | 3 - 2 | Univ. Catolica(CHL) |
- PHONG ĐỘ UNIV. CATOLICA(CHL)
- PHONG ĐỘ PALESTINO
08/05 | Palestino | 1 - 0 | Flamengo/RJ |
04/05 | Palestino | 3 - 1 | Dep. Copiapo |
29/04 | Iquique | 2 - 1 | Palestino |
26/04 | Palestino | 3 - 1 | Millonarios |
22/04 | Palestino | 2 - 2 | Univ. de Chile |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UCAT khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UCAT
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của UCAT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PNO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 9 | 25 |
2. | Palestino | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 21 |
3. | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 |
4. | Univ. Catolica(CHL) | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 11 | 21 |
5. | Iquique | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 17 | 20 |
6. | U. Espanola | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 21 | 18 |
7. | Everton CD | 12 | 5 | 3 | 4 | 21 | 21 | 18 |
8. | Colo Colo | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 11 | 17 |
9. | Nublense | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 16 | 14 |
10. | O Higgins | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 21 | 14 |
11. | Huachipato | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 18 | 13 |
12. | Cobreloa | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 27 | 13 |
13. | Audax Italiano | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 14 | 11 |
14. | Cobresal | 12 | 2 | 5 | 5 | 17 | 20 | 11 |
15. | Dep. Copiapo | 12 | 3 | 0 | 9 | 17 | 24 | 9 |
16. | U. La Calera | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: