TRỰC TIẾP UDINESE VS SAMPDORIA
VĐQG Italia, vòng 34
Udinese
Adam Masina (34')
Roberto Pereyra (09')
FT
2 - 0
(2-0)
Sampdoria
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Adam Masina
90+3'
-
89'
Emirhan Ilkhan
Harry Wink -
89'
Michaël Cuisance
Filip Djurici -
89'
Sam Lammers
Manolo Gabbiadin -
88'
Flavio Paoletti
Tomas Rinco -
Simone Pafundi
Roberto Pereyr85'
-
84'
Jese
Fabio Quagliarell -
Destiny Udogie
Marvin Zeegelaa78'
-
Nehuen Perez
Festy Ebosel78'
-
Tolgay Arslan
Sandi Lovri63'
-
Lazar Samardzic
Florian Thauvi63'
-
61'
Tommaso Augello -
Rodrigo Becao
57'
-
Adam Masina
34'
-
28'
Harry Winks -
Roberto Pereyra
09'
- THỐNG KÊ
13(6) | Sút bóng | 11(3) |
7 | Phạt góc | 3 |
15 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 1 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Silvestri
-
29J. Bijol
-
3A. Masina
-
50R. Becao
-
4S. Lovric
-
37Pereyra
-
11Walace
-
8M. Jajalo
-
2F. Ebosele
-
30Nestorovski
-
26F. Thauvin
- Đội hình dự bị:
-
67A. Guessand
-
24L. Samardzic
-
39Vivaldo Semedo
-
80Simone Pafundi
-
20D. Padelli
-
15Leonardo Buta
-
13I. Udogie
-
14J. Abankwah
-
99E. Piana
-
18N. Pérez
-
5T. Arslan
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30N. Ravaglia
-
17B. Nuytinck
-
29N. Murru
-
4K. Gunter
-
8T. Rincon
-
20H. Winks
-
7F. Duricic
-
3T. Augello
-
59A. Zanoli
-
23M. Gabbiadini
-
27Quagliarella
- Đội hình dự bị:
-
99Jese
-
31L. Malagrida
-
80M. Cuisance
-
26E. Ilkhan
-
9M. De Luca
-
22N. Contini
-
36F. Paoletti
-
10S. Lammers
-
39Federico Zorzi
-
21J. Murillo
-
5V. Verre
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Udinese
60%
Hòa
20%
Sampdoria
20%
- PHONG ĐỘ UDINESE
- PHONG ĐỘ SAMPDORIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
SAM thi đấu thất thường: thua 4/6 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để UDI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: UDI
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của UDI có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 20 | 15 | 2 | 3 | 32 | 12 | 47 |
2. | Inter Milan | 19 | 13 | 5 | 1 | 48 | 17 | 44 |
3. | Atalanta | 20 | 13 | 4 | 3 | 44 | 21 | 43 |
4. | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 36 |
5. | Juventus | 20 | 7 | 13 | 0 | 32 | 17 | 34 |
6. | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 32 |
7. | AC Milan | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 19 | 31 |
8. | Bologna | 19 | 7 | 9 | 3 | 29 | 25 | 30 |
9. | Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 27 |
10. | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | 26 |
11. | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | 23 |
12. | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | 22 |
13. | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | 20 |
14. | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | 20 |
15. | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | 19 |
16. | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | 19 |
17. | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | 19 |
18. | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | 18 |
19. | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | 14 |
20. | Monza | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: