TRỰC TIẾP UDINESE VS MONZA
VĐQG Italia, vòng 23
Udinese
FT
0 - 0
(0-0)
Monza
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Armando Izzo -
Brenner
Florian Thauvi88'
-
84'
Pedro Pereira -
82'
Armando Izzo
Danilo DAmbrosi -
73'
Pedro Pereira
Dany Mot -
Hassane Kamara
Jordan Zemur68'
-
Lazar Samardzic
Martin Payer68'
-
Kingsley Ehizibue
65'
-
Walace
60'
-
Kingsley Ehizibue
Roberto Pereyra (chấn thương)57'
-
57'
Valentin Carboni
Andrea Colpan -
57'
Alessio Zerbin
Samuele Birindell -
45'
Andrea Carboni
Luca Caldirol -
Roberto Pereyra
27'
- THỐNG KÊ
21(6) | Sút bóng | 3(2) |
7 | Phạt góc | 4 |
12 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 0 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40M. Okoye
-
18N. Perez
-
30L. Gianetti
-
31T. Kristensen
-
37Pereyra
-
4S. Lovric
-
11Walace
-
32M. Payero
-
33J. Zemura
-
26F. Thauvin
-
17L. Lucca
- Đội hình dự bị:
-
16Antonio Tikivic
-
6Oier Zarraga
-
27Kabasele
-
12H. Kamara
-
93Daniele Padelli
-
2F. Ebosele
-
22Brenner
-
7I. Success
-
1M. Silvestri
-
24L. Samardzic
-
13J. Ferreira
-
19K. Ehizibue
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16M. Di Gregorio
-
5L. Caldirola
-
22Pablo Mari
-
33D. D'Ambrosio
-
19S. Birindelli
-
32M. Pessina
-
38W. Bondo
-
84P. Ciurria
-
47Dany Mota
-
28A. Colpani
-
11F. Carboni
- Đội hình dự bị:
-
7Jose Machin
-
9L. Colombo
-
4A. Izzo
-
2G. Donati
-
21V. Carboni
-
23A. Sorrentino
-
27D. Maldini
-
66S. Gori
-
20Alessio Zerbin
-
13Pedro Pereira
-
8J. Akpa Akpro
-
77G. Kyriakopoulos
-
6R. Gagliardini
-
44A. Carboni
-
18D. Bettella
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Udinese
20%
Hòa
60%
Monza
20%
- PHONG ĐỘ UDINESE
- PHONG ĐỘ MONZA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để UDI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: UDI
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.85
4/5 trận gần đây của UDI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOZA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: