TRỰC TIẾP UDINESE VS CAGLIARI
VĐQG Italia, vòng 31
Udinese
Beto (73')
Nahuel Molina (59')
Beto (49')
Beto (45')
Rodrigo Becao (38')
FT
5 - 1
(2-1)
Cagliari
(32') Joao Pedro
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
82'
Alberto Grassi -
76'
Andrea Carboni
Gaston Pereir -
76'
Sebastian Walukiewicz
Matteo Lovat -
Ilija Nestorovski
Bet76'
-
Beto
73'
-
Tolgay Arslan
Jean-Victor Makeng70'
-
Brandon Soppy
Nahuel Molin70'
-
65'
Marko Rog
Gabriele Zapp -
Ignacio Pussetto
Isaac Succes63'
-
Mato Jajalo
Walac63'
-
Roberto Pereyra
60'
-
60'
Daniele Baselli -
Nahuel Molina
59'
-
54'
Daniele Baselli
Alessandro Deiol -
54'
Keita Balde
Giorgio Altar -
Beto
49'
-
Beto
45'
-
Walace
42'
-
Rodrigo Becao
38'
-
34'
Alberto Grassi -
32'
Joao Pedro -
20'
Dalbert
- THỐNG KÊ
24(11) | Sút bóng | 6(3) |
2 | Phạt góc | 2 |
19 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
2 | Việt vị | 2 |
51% | Cầm bóng | 49% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Silvestri
-
50R. Becao
-
17B. Nuytinck
-
4M. Zeegelaar
-
16N. Molina
-
37Pereyra
-
11Walace
-
6J. Makengo
-
13I. Udogie
-
7I. Success
-
9Beto
- Đội hình dự bị:
-
23I. Pussetto
-
31M. Gasparini
-
30Nestorovski
-
5T. Arslan
-
93B. Soppy
-
8M. Jajalo
-
2N. Perez
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28A. Cragno
-
15G. Altare
-
66M. Lovato
-
3E. Goldaniga
-
12R. Bellanova
-
29D. Henrique
-
27A. Grassi
-
14A. Deiola
-
25G. Zappa
-
20G. Pereiro
-
10J. Pedro
- Đội hình dự bị:
-
1S. Aresti
-
9K. Balde
-
21C. Oliva
-
44A. Carboni
-
31B. Radunovic
-
4M. Caceres
-
40Walukiewicz
-
22Lykogiannis
-
6M. Rog
-
33A. Obert
-
32D. Ceter
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Udinese
40%
Hòa
60%
Cagliari
0%
- PHONG ĐỘ UDINESE
- PHONG ĐỘ CAGLIARI
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 3/4*0.80
CAG thi đấu thất thường: thua 3 trận gần nhất. Thêm vào đó, UDI chơi tốt khi bất bại 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: UDI
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.84
3/5 trận gần đây của UDI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CAG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: