TRỰC TIẾP UDINESE VS BOLOGNA
VĐQG Italia, vòng 18
Udinese
Martin Payero (52')
Lorenzo Lucca (48')
Roberto Pereyra (23')
FT
3 - 0
(1-0)
Bologna
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Isaac Success
90+2'
-
Isaac Success
Lorenzo Lucc87'
-
Adam Masina
Hassane Kamar87'
-
Lazar Samardzic
Walac80'
-
Florian Thauvin
Roberto Pereyr80'
-
75'
Giovanni Fabbian -
74'
Sydney van Hooijdonk
Kacper Urbansk -
72'
Joshua Zirkzee -
Oier Zarraga
Festy Ebosel70'
-
63'
Remo Freuler -
56'
Riccardo Orsolini
Alexis Saelemaeker -
56'
Giovanni Fabbian
Victor Kristianse -
55'
Michel Aebischer
Nikola Mor -
55'
Jhon Lucumi
Stefan Posc -
Martin Payero
52'
-
Lorenzo Lucca
48'
-
45+3'
Lewis Ferguson -
Roberto Pereyra
45+2'
-
Roberto Pereyra
23'
-
06'
Kacper Urbanski
- THỐNG KÊ
15(7) | Sút bóng | 14(5) |
7 | Phạt góc | 7 |
15 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 0 |
26% | Cầm bóng | 74% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40Maduka Okoye
-
13J. Ferreira
-
18N. Perez
-
31T. Kristensen
-
2F. Ebosele
-
4S. Lovric
-
11Walace
-
32M. Payero
-
12H. Kamara
-
37Pereyra
-
17L. Lucca
- Đội hình dự bị:
-
93Daniele Padelli
-
24L. Samardzic
-
3A. Masina
-
1M. Silvestri
-
6Oier Zarraga
-
8Domingos Quina
-
27Kabasele
-
7I. Success
-
26F. Thauvin
-
16Antonio Tikivic
-
21E. Camara
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28L. Skorupski
-
15V. Kristiansen
-
33R. Calafiori
-
31S. Beukema
-
3S. Posch
-
6N. Moro
-
8R. Freuler
-
56A. Saelemaekers
-
19L. Ferguson
-
82K. Urbanski
-
9J. Zirkzee
- Đội hình dự bị:
-
29D. Silvestri
-
16T. Corazza
-
23N. Bagnolini
-
17O. El Azzouzi
-
80G. Fabbian
-
7R. Orsolini
-
26J. Lucumi
-
22C. Lykogiannis
-
77van Hooijdonk
-
34F. Ravaglia
-
20M. Aebischer
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Udinese
20%
Hòa
40%
Bologna
40%
- PHONG ĐỘ UDINESE
- PHONG ĐỘ BOLOGNA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*1/4 : 0*0.90
UDI đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 5 trận gần đây). Mặt khác, BLO thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BLO
Tài xỉu: 0.81*2*-0.93
4/5 trận gần đây của UDI có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atalanta | 13 | 9 | 1 | 3 | 34 | 16 | 28 |
2. | Inter Milan | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 14 | 28 |
3. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
4. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
5. | Juventus | 13 | 6 | 7 | 0 | 21 | 7 | 25 |
6. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
7. | AC Milan | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 14 | 19 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 21 | 12 |
14. | Verona | 13 | 4 | 0 | 9 | 17 | 32 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: