TRỰC TIẾP U. ESPANOLA VS UNIV. CATOLICA(CHL)
VĐQG Chi Lê, vòng Apt 17
U. Espanola
FT
1 - 2
(0-1)
Univ. Catolica(CHL)
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
U. Espanola
0%
Hòa
40%
Univ. Catolica(CHL)
60%
05/05 | U. Espanola | 1 - 2 | Univ. Catolica(CHL) |
01/09 | U. Espanola | 2 - 2 | Univ. Catolica(CHL) |
12/03 | Univ. Catolica(CHL) | 2 - 2 | U. Espanola |
20/10 | U. Espanola | 1 - 2 | Univ. Catolica(CHL) |
14/02 | Univ. Catolica(CHL) | 2 - 1 | U. Espanola |
- PHONG ĐỘ U. ESPANOLA
05/05 | U. Espanola | 1 - 2 | Univ. Catolica(CHL) |
27/04 | O Higgins | 2 - 2 | U. Espanola |
22/04 | U. Espanola | 5 - 3 | Dep. Copiapo |
14/04 | U. Espanola | 4 - 2 | Everton CD |
08/04 | U. Espanola | 0 - 1 | Univ. de Chile |
- PHONG ĐỘ UNIV. CATOLICA(CHL)
05/05 | U. Espanola | 1 - 2 | Univ. Catolica(CHL) |
28/04 | Dep. Copiapo | 0 - 1 | Univ. Catolica(CHL) |
24/04 | Alianza Petrolera | 1 - 3 | Univ. Catolica(CHL) |
21/04 | Univ. Catolica(CHL) | 0 - 1 | Colo Colo |
14/04 | Iquique | 2 - 3 | Univ. Catolica(CHL) |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UCAT khi thắng 12/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UCAT
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.95
4/5 trận gần đây của UCAT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 10 | 7 | 3 | 0 | 19 | 7 | 24 |
2. | Palestino | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 21 |
3. | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 |
4. | Iquique | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 15 | 19 |
5. | Univ. Catolica(CHL) | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 9 | 18 |
6. | U. Espanola | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 19 | 17 |
7. | Colo Colo | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 11 | 17 |
8. | Nublense | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 14 | 14 |
9. | Everton CD | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | 14 |
10. | O Higgins | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 13 | 14 |
11. | Cobreloa | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 21 | 13 |
12. | Huachipato | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 16 | 12 |
13. | Cobresal | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
14. | Audax Italiano | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 14 | 8 |
15. | U. La Calera | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 16 | 6 |
16. | Dep. Copiapo | 11 | 2 | 0 | 9 | 13 | 24 | 6 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: