TRỰC TIẾP TRUNG QUỐC NỮ VS THÁI LAN NỮ
VCK Nữ Châu Á, vòng Chung Ket
Trung Quốc Nữ
Song Duan (Kiến tạo: Ren Guixin) (61')
Wang Shanshan (56')
Li Ying (Kiến tạo: Li Danyang) (51')
FT
3 - 1
(0-0)
Thái Lan Nữ
(81') R. Thongsombut
- THỐNG KÊ
18(8) | Sút bóng | 5(3) |
4 | Phạt góc | 3 |
7 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 2 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Trung Quốc Nữ
100%
Hòa
0%
Thái Lan Nữ
0%
29/10 | Thái Lan Nữ | 0 - 3 | Trung Quốc Nữ |
30/09 | Trung Quốc Nữ | 4 - 0 | Thái Lan Nữ |
07/02 | Trung Quốc Nữ | 6 - 1 | Thái Lan Nữ |
08/10 | Trung Quốc Nữ | 2 - 0 | Thái Lan Nữ |
25/08 | Trung Quốc Nữ | 5 - 0 | Thái Lan Nữ |
- PHONG ĐỘ TRUNG QUỐC NỮ
06/12 | Mỹ Nữ | 2 - 1 | Trung Quốc Nữ |
03/12 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Trung Quốc Nữ |
01/11 | Trung Quốc Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ |
29/10 | Thái Lan Nữ | 0 - 3 | Trung Quốc Nữ |
26/10 | Trung Quốc Nữ | 1 - 2 | Triều Tiên Nữ |
- PHONG ĐỘ THÁI LAN NỮ
09/04 | New Zealand Nữ | 0 - 0 | Thái Lan Nữ |
06/04 | New Zealand Nữ | 4 - 0 | Thái Lan Nữ |
01/11 | Thái Lan Nữ | 0 - 7 | Triều Tiên Nữ |
29/10 | Thái Lan Nữ | 0 - 3 | Trung Quốc Nữ |
26/10 | Hàn Quốc Nữ | 10 - 1 | Thái Lan Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
CHNW đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, THAW thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: CHNW
Tài xỉu: **
5/5 trận gần đây của CHNW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của THAW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Đài Loan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 3 | |||||||||||
3. | Ấn Độ Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Iran Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Australia Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 24 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Thái Lan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 | 3 | |||||||||||
4. | Indonesia Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 28 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
4. | Myanmar Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | 1 |
BÌNH LUẬN: