TRỰC TIẾP TRIỀU TIÊN NỮ VS TAJIKISTAN NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng 1
Triều Tiên Nữ
FT
16 - 0
(8-0)
Tajikistan Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Triều Tiên Nữ
100%
Hòa
0%
Tajikistan Nữ
0%
17/08 | Triều Tiên Nữ | 16 - 0 | Tajikistan Nữ |
- PHONG ĐỘ TRIỀU TIÊN NỮ
28/02 | Nhật Bản Nữ | 2 - 1 | Triều Tiên Nữ |
24/02 | Triều Tiên Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ |
07/12 | Triều Tiên Nữ | 5 - 0 | Đài Loan Nữ |
04/12 | N. Marianas Nữ | 0 - 17 | Triều Tiên Nữ |
02/12 | Triều Tiên Nữ | 19 - 0 | Mông Cổ Nữ |
- PHONG ĐỘ TAJIKISTAN NỮ
11/04 | Tajikistan Nữ | 0 - 1 | Pakistan Nữ |
08/04 | Tajikistan Nữ | 0 - 8 | Philippines Nữ |
05/04 | Tajikistan Nữ | 3 - 0 | Hồng Kông Nữ |
21/07 | Tajikistan Nữ | 0 - 1 | Kyrgyzstan Nữ |
15/07 | Tajikistan Nữ | 0 - 5 | Iran Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
PRKW đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, TJKW thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.
Dự đoán: PRKW
3/4 trận vừa qua TJKW đều có 3 bàn thắng trở lên. Thêm nữa, trận đấu mới nhất PRKW cũng luôn có trên 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ
BÌNH LUẬN: