TRỰC TIẾP TOULOUSE VS STADE REIMS
VĐQG Pháp, vòng 9
Toulouse
Thijs Dallinga (51')
FT
1 - 1
(0-0)
Stade Reims
(48') Amir Richardson
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Denis Genreau

Cristian Cassere
89'
-
83'
Amadou Kone
Amir Richardso
-
77'
Reda Khadra
Valentin Atangana Edo
-
77'
Ibrahim Diakite
Thibault De Sme
-
77'
Josh Wilson-Esbrand
Thomas Foke
-
Yanis Begraoui

Thijs Dalling
76'
-
Moussa Diarra

Gabriel Suaz
76'
-
Frank Magri

Cesar Gelaber
66'
-
Mamady Bangre

Aron Donnu
66'
-
Aron Donnum
62'
-
59'
Oumar Diakite
Mohamed Daram
-
Logan Costa
59'
-
Thijs Dallinga
51'
-
48'
Amir Richardson
- THỐNG KÊ
| 11(5) | Sút bóng | 15(4) |
| 5 | Phạt góc | 7 |
| 18 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 49% | Cầm bóng | 51% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
50G. Restes
-
3M. Desler
-
6L. Costa
-
2R. Nicolaisen
-
17G. Suazo
-
8V. Sierro
-
15A. Donnum
-
20N. Schmidt
-
24C. Casseres
-
11C. Gelabert
-
9T. Dallinga
- Đội hình dự bị:
-
5D. Genreau
-
23M. Diarra
-
30A. Dominguez
-
19F. Magri
-
21M. Bangre
-
14Y. Begraoui
-
22N. Skytta
-
12W. Kamanzi
-
25K. Keben
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
94Y. Diouf
-
5Abdelhamid
-
24E. Agbadou
-
2J. Okumu
-
25T. De Smet
-
8A. Richardson
-
6V. Atangana Edoa
-
32T. Foket
-
15M. Munetsi
-
9M. Daramy
-
7J. Ito
- Đội hình dự bị:
-
67M. Diakhon
-
19J. Wilson-Esbrand
-
41I. Diakite
-
14R. Khadra
-
72Amadou Kone
-
11A. Salama
-
27E. Toure
-
96A. Olliero
-
22O. Diakite
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Toulouse
40%
Hòa
20%
Stade Reims
40%
| 20/04 | Stade Reims | 1 - 0 | Toulouse |
| 03/11 | Toulouse | 1 - 0 | Stade Reims |
| 04/02 | Stade Reims | 2 - 3 | Toulouse |
| 22/10 | Toulouse | 1 - 1 | Stade Reims |
| 26/02 | Stade Reims | 3 - 0 | Toulouse |
- PHONG ĐỘ TOULOUSE
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
| 13/12 | Red Star 93 | 0 - 0 | Stade Reims |
| 09/12 | Stade Reims | 4 - 0 | Stade Lavallois |
| 25/11 | Stade Reims | 2 - 0 | Montpellier |
| 08/11 | SC Bastia | 1 - 3 | Stade Reims |
| 01/11 | Stade Reims | 1 - 2 | Dunkerque |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 2/3 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên TOU khi thắng 2/3 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: TOU
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của TOU có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 01h45 | Paris FC | 1 - 2 | Nantes |
| 22h00 | Stade Brestois | 0 - 3 | PSG |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 00h00 | Monaco | 1 - 0 | Toulouse |
| 02h05 | Lens | 2 - 1 | Marseille |
| 21h00 | Lille | 6 - 1 | Metz |
| 23h15 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 23h15 | Angers | 2 - 0 | Lorient |
| 23h15 | Auxerre | 0 - 1 | Le Havre |
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 02h45 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |
BÌNH LUẬN:
