TRỰC TIẾP TOTTENHAM VS ASTON VILLA
Ngoại Hạng Anh, vòng 13
Tottenham
Giovani Lo Celso (22')
FT
1 - 2
(1-1)
Aston Villa
(61') Ollie Watkins
(45+7') Pau Torres
(24') (Hủy bởi VAR) Ollie Watkins
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+2'
Jhon Duran
Ollie Watkin -
90+1'
Jacob Ramsey
John McGin -
Alejo Veliz
Giovani Lo Cels86'
-
82'
Ollie Watkins -
Oliver Skipp
Bryan Gi71'
-
61'
Ollie Watkins -
45+7'
Pau Torres -
45'
Youri Tielemans
Moussa Diab -
45'
Leon Bailey
Matty Cas -
41'
John McGinn -
38'
Boubacar Kamara -
Pierre-Emile Hojbjerg
Rodrigo Bentancur (chấn thương)32'
-
27'
Matty Cash -
24'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Ollie Watkins -
Giovani Lo Celso
22'
- THỐNG KÊ
18(8) | Sút bóng | 15(5) |
9 | Phạt góc | 3 |
11 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 4 |
5 | Việt vị | 2 |
62% | Cầm bóng | 38% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13G. Vicario
-
23Pedro Porro
-
12Emerson
-
33B. Davies
-
38I. Udogie
-
30R. Bentancur
-
18Lo Celso
-
11Bryan Gil
-
21D. Kulusevski
-
22B. Johnson
-
7Heung-Min Son
- Đội hình dự bị:
-
40B. Austin
-
5P. Hojbjerg
-
15Eric Dier
-
4O. Skipp
-
36A. Veliz
-
20F. Forster
-
65A. Dorrington
-
63J. Donley
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1E. Martinez
-
12L. Digne
-
14Pau Torres
-
3Diego Carlos
-
4E. Konsa
-
7J. McGinn
-
6Douglas Luiz
-
44B. Kamara
-
2Matty Cash
-
11O. Watkins
-
19M. Diaby
- Đội hình dự bị:
-
15A. Moreno
-
8Y. Tielemans
-
31L. Bailey
-
25Robin Olsen
-
32Dendoncker
-
17C. Lenglet
-
41J. Ramsey
-
24J. Duran
-
47T. Iroegbunam
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Tottenham
40%
Hòa
0%
Aston Villa
60%
10/03 | Aston Villa | 0 - 4 | Tottenham |
26/11 | Tottenham | 1 - 2 | Aston Villa |
13/05 | Aston Villa | 2 - 1 | Tottenham |
01/01 | Tottenham | 0 - 2 | Aston Villa |
09/04 | Aston Villa | 0 - 4 | Tottenham |
- PHONG ĐỘ TOTTENHAM
- PHONG ĐỘ ASTON VILLA
05/05 | Brighton | 1 - 0 | Aston Villa |
03/05 | Aston Villa | 2 - 4 | Olympiakos |
28/04 | Aston Villa | 2 - 2 | Chelsea |
21/04 | Aston Villa | 3 - 1 | Bournemouth |
18/04 | Lille | 2 - 1 | Aston Villa |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
TOT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, AST thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: AST
Tài xỉu: -0.97*3 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của TOT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của AST cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 36 | 26 | 5 | 5 | 88 | 28 | 83 |
2. | Man City | 35 | 25 | 7 | 3 | 87 | 33 | 82 |
3. | Liverpool | 36 | 23 | 9 | 4 | 81 | 38 | 78 |
4. | Aston Villa | 36 | 20 | 7 | 9 | 73 | 53 | 67 |
5. | Tottenham | 35 | 18 | 6 | 11 | 69 | 58 | 60 |
6. | Newcastle | 35 | 17 | 5 | 13 | 78 | 56 | 56 |
7. | Chelsea | 35 | 15 | 9 | 11 | 70 | 59 | 54 |
8. | Man Utd | 34 | 16 | 6 | 12 | 52 | 51 | 54 |
9. | West Ham Utd | 36 | 13 | 10 | 13 | 56 | 70 | 49 |
10. | Bournemouth | 36 | 13 | 9 | 14 | 52 | 63 | 48 |
11. | Brighton | 35 | 12 | 11 | 12 | 53 | 57 | 47 |
12. | Wolves | 36 | 13 | 7 | 16 | 49 | 60 | 46 |
13. | Fulham | 36 | 12 | 8 | 16 | 51 | 55 | 44 |
14. | Crystal Palace | 35 | 10 | 10 | 15 | 45 | 57 | 40 |
15. | Everton | 36 | 12 | 9 | 15 | 38 | 49 | 37 |
16. | Brentford | 36 | 9 | 9 | 18 | 52 | 60 | 36 |
17. | Nottingham Forest | 36 | 8 | 9 | 19 | 45 | 63 | 29 |
18. | Luton Town | 36 | 6 | 8 | 22 | 49 | 78 | 26 |
19. | Burnley | 36 | 5 | 9 | 22 | 39 | 74 | 24 |
20. | Sheffield Utd | 36 | 3 | 7 | 26 | 35 | 100 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 25/11 | |||
19h30 | Man City | 1 - 1 | Liverpool |
22h00 | Nottingham Forest | 2 - 3 | Brighton |
22h00 | Luton Town | 2 - 1 | Crystal Palace |
22h00 | Burnley | 1 - 2 | West Ham Utd |
22h00 | Newcastle | 4 - 1 | Chelsea |
22h00 | Sheffield Utd | 1 - 3 | Bournemouth |
C.Nhật, ngày 26/11 | |||
00h30 | Brentford | 0 - 1 | Arsenal |
21h00 | Tottenham | 1 - 2 | Aston Villa |
23h30 | Everton | 0 - 3 | Man Utd |
Thứ 3, ngày 28/11 | |||
03h00 | Fulham | 3 - 2 | Wolves |
BÌNH LUẬN: