TRỰC TIẾP THỤY SỸ VS T.B.NHA
Euro 2024, vòng Tu Ket
Thụy Sỹ
Xherdan Shaqiri (68')
FT
1 - 1
(0-1)
T.B.Nha
(O.g 08') Denis Zakaria
TS 90': 1-1; HP: 0-0; Pen: 1-3
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Mario Gavranovic
120+1'
-
119'
Rodri
Pedr -
113'
Thiago
Pau Torre -
Kevin Mbabu
Silvan Widme100'
-
Fabian Schar
Denis Zakari100'
-
90+3'
Aymeric Laporte -
Christian Fassnacht
Steven Zube90+2'
-
90+2'
Marcos Llorente
Kok -
90'
Mikel Oyarzabal
Ferran Torre -
Mario Gavranovic
Haris Seferovi82'
-
Djibril Sow
Xherdan Shaqir81'
-
Remo Freuler
77'
-
Xherdan Shaqiri
68'
-
Silvan Widmer
67'
-
54'
Gerard Moreno
Alvaro Morat -
45'
Dani Olmo
Pablo Sarabi -
Ruben Vargas
Breel Embolo (chấn thương)23'
-
08'
Denis Zakaria
- THỐNG KÊ
9(2) | Sút bóng | 27(10) |
9 | Phạt góc | 13 |
15 | Phạm lỗi | 14 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 2 |
34% | Cầm bóng | 66% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Y. Sommer
-
4N. Elvedi
-
5M. Akanji
-
13R. Rodriguez
-
3S. Widmer
-
8R. Freuler
-
6D. Zakaria
-
14S. Zuber
-
23X. Shaqiri
-
7B. Embolo
-
9H. Seferovic
- Đội hình dự bị:
-
17L. Benito
-
19M. Gavranovic
-
2K. Mbabu
-
22F. Schar
-
12Y. Mvogo
-
15D. Sow
-
20Fernandes
-
25E. Comert
-
16C. Fassnacht
-
21J. Omlin
-
26Jordan Lotomba
-
11R. Vargas
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
23Unai Simon
-
18Jordi Alba
-
4Pau Torres
-
24A. Laporte
-
2A. Azpilicueta
-
26Pedri
-
5Busquets
-
8Koke
-
22Pablo Sarabia
-
7Morata
-
11Ferran Torres
- Đội hình dự bị:
-
1De Gea
-
13Robert Sanchez
-
12Eric Garcia
-
10Thiago Alcantara
-
9Gerard Moreno
-
14Jose Gaya
-
3Llorente
-
6Marcos Llorente
-
20Adama Traore
-
19Daniel Olmo
-
21Mikel Oyarzabal
-
16Rodri
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Thụy Sỹ
20%
Hòa
20%
T.B.Nha
60%
- PHONG ĐỘ THỤY SỸ
- PHONG ĐỘ T.B.NHA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*3/4 : 0*0.92
SUI đang thi đấu rất tự tin khi thắng kèo 2 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu cũng đang ủng hộ SUI khi thắng kèo cả 4 trận gần nhất.Dự đoán: SUI
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.84
3/5 trận gần đây của SPA có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 | |||||||||||
3. | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
3. | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
4. | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
2. | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
2. | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Ukraina | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | T.N.Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | |||||||||||
3. | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 |
BÌNH LUẬN: