TRỰC TIẾP SYDNEY FC VS WELLINGTON PHOENIX
VĐQG Australia, vòng 23
Sydney FC
FT
1 - 1
(1-1)
Wellington Phoenix
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sydney FC
20%
Hòa
40%
Wellington Phoenix
40%
| 16/03 | Sydney FC | 1 - 1 | Wellington Phoenix |
| 15/01 | Wellington Phoenix | 0 - 0 | Sydney FC |
| 16/03 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Sydney FC |
| 29/12 | Sydney FC | 3 - 1 | Wellington Phoenix |
| 12/03 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Sydney FC |
- PHONG ĐỘ SYDNEY FC
| 13/12 | Perth Glory | 0 - 1 | Sydney FC |
| 06/12 | Central Coast | 1 - 2 | Sydney FC |
| 29/11 | WS Wanderers | 1 - 0 | Sydney FC |
| 22/11 | Sydney FC | 3 - 0 | Melb. Victory |
| 09/11 | Sydney FC | 2 - 0 | Macarthur FC |
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX
| 14/12 | Wellington Phoenix | 1 - 3 | Newcastle Jets |
| 06/12 | Auckland FC | 3 - 1 | Wellington Phoenix |
| 29/11 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 22/11 | Wellington Phoenix | 0 - 1 | Macarthur FC |
| 08/11 | Wellington Phoenix | 1 - 2 | Auckland FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 1 1/4*-0.96
SYD đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, WPHO thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: SYD
Tài xỉu: 0.85*3*-0.97
3/5 trận gần đây của SYD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WPHO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Auckland FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 7 | 20 |
| 2. | Sydney FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 5 | 18 |
| 3. | Brisbane Roar | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 15 |
| 4. | Melbourne City | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 12 |
| 5. | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | 11 |
| 6. | Perth Glory | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | 10 |
| 7. | Adelaide Utd | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 11 | 9 |
| 8. | Newcastle Jets | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 17 | 9 |
| 9. | WS Wanderers | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | 9 |
| 10. | Central Coast | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | 8 |
| 11. | Wellington Phoenix | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | 8 |
| 12. | Melb. Victory | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:
