TRỰC TIẾP SYDNEY FC VS WELLINGTON PHOENIX
VĐQG Australia, vòng 10
Sydney FC
Kosta Barbarouses (64')
Kosta Barbarouses (32')
FT
2 - 1
(1-0)
Wellington Phoenix
(90+3') Ulises Davila
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+7'
David Ball
-
90+3'
Ulises Davila
-
81'
Louis Fenton
James McGarr
-
Anthony Caceres

Alexander Baumjohan
81'
-
Chris Zuvela

Milos Ninkovi
81'
-
Kosta Barbarouses
64'
-
Paulo Retre

Calem Nieuwenho
63'
-
Rhyan Grant
61'
-
60'
Mirza Muratovic
Clayton Lewi
-
Jordan Swibel

Patrick Woo
60'
-
45'
Reno Piscopo
Tomer Heme
-
43'
Matthew Ridenton
Cameron Devlin (chấn thương)
-
Kosta Barbarouses
41'
-
Calem Nieuwenhof
34'
-
Kosta Barbarouses
32'
-
29'
Alex Rufer
-
Luke Brattan
27'
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Andrew Redmayne
-
4Alex Wilkinson
-
23Rhyan Grant
-
6Ryan McGowan
-
16Joel King
-
5Baumjohann
-
10Milos Ninkovic
-
26Luke Brattan
-
28Nieuwenhof
-
11Barbarouses
-
33Patrick Wood
- Đội hình dự bị:
-
8Paulo Retre
-
17Anthony Caceres
-
3Ben Warland
-
20Tom Heward-Belle
-
19Chris Zuvela
-
27Jordi Swibel
-
25Callum Talbot
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Stefan Marinovic
-
3Luke DeVere
-
6Tim Payne
-
5James McGarry
-
21Joshua Laws
-
10Ulises Davila
-
14Alex Rufer
-
23Clayton Lewis
-
8Cameron Devlin
-
17Tomer Hemed
-
9David Ball
- Đội hình dự bị:
-
16Louis Fenton
-
20Oliver Sail
-
12Matthew Ridenton
-
4Te Atawhai Hudson-Wihongi
-
7Reno Piscopo
-
15Mirza Muratovic
-
18Ben Waine
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sydney FC
20%
Hòa
40%
Wellington Phoenix
40%
| 16/03 | Sydney FC | 1 - 1 | Wellington Phoenix |
| 15/01 | Wellington Phoenix | 0 - 0 | Sydney FC |
| 16/03 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Sydney FC |
| 29/12 | Sydney FC | 3 - 1 | Wellington Phoenix |
| 12/03 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Sydney FC |
- PHONG ĐỘ SYDNEY FC
| 13/12 | Perth Glory | 0 - 1 | Sydney FC |
| 06/12 | Central Coast | 1 - 2 | Sydney FC |
| 29/11 | WS Wanderers | 1 - 0 | Sydney FC |
| 22/11 | Sydney FC | 3 - 0 | Melb. Victory |
| 09/11 | Sydney FC | 2 - 0 | Macarthur FC |
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX
| 14/12 | Wellington Phoenix | 1 - 3 | Newcastle Jets |
| 06/12 | Auckland FC | 3 - 1 | Wellington Phoenix |
| 29/11 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 22/11 | Wellington Phoenix | 0 - 1 | Macarthur FC |
| 08/11 | Wellington Phoenix | 1 - 2 | Auckland FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SYD khi thắng 22/39 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SYD
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của WPHO có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sydney FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 5 | 18 |
| 2. | Auckland FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 7 | 17 |
| 3. | Brisbane Roar | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 3 | 15 |
| 4. | Melbourne City | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 12 |
| 5. | Perth Glory | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | 10 |
| 6. | Adelaide Utd | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 11 | 9 |
| 7. | WS Wanderers | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 8 | 9 |
| 8. | Newcastle Jets | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 17 | 9 |
| 9. | Central Coast | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | 8 |
| 10. | Macarthur FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 |
| 11. | Wellington Phoenix | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | 8 |
| 12. | Melb. Victory | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:
