TRỰC TIẾP SYDNEY FC VS PERTH GLORY
VĐQG Australia, vòng 24
Sydney FC
Rhyan Grant (72')
Robert Mak (62')
Joe Lolley (51')
Adam Le Fondre (08')
FT
4 - 1
(1-1)
Perth Glory
(44') Adam Zimarino
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jaiden Kucharski
Max Burges87'
-
Jake Girdwood-Reich
Rhyan Gran87'
-
86'
Adam Zimarino -
83'
Joseph Forde
Ryan William -
Adrian Segecic
Robert Ma83'
-
Paulo Retre
Adam Le Fondr77'
-
Patrick Wood
Luke Bratta76'
-
76'
Trent Ostler
Keegan Jelaci -
76'
Chris Donnell
Jack Clisb -
Rhyan Grant
72'
-
63'
Luke Bodnar
Zach Dunca -
63'
Jacob Dowse
Antonee Burke-Gilro -
Robert Mak
62'
-
Joe Lolley
51'
-
Rhyan Grant
46'
-
44'
Adam Zimarino -
Joel King
27'
-
Adam Le Fondre
08'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sydney FC
60%
Hòa
40%
Perth Glory
0%
28/04 | Sydney FC | 7 - 1 | Perth Glory |
03/04 | Perth Glory | 1 - 1 | Sydney FC |
02/12 | Sydney FC | 3 - 2 | Perth Glory |
16/04 | Sydney FC | 4 - 1 | Perth Glory |
14/01 | Perth Glory | 2 - 2 | Sydney FC |
- PHONG ĐỘ SYDNEY FC
10/11 | Sydney FC | 1 - 2 | Macarthur FC |
07/11 | Sydney FC | 0 - 1 | Sanf Hiroshima |
01/11 | Brisbane Roar | 2 - 3 | Sydney FC |
27/10 | Auckland City | 1 - 0 | Sydney FC |
23/10 | Sanf Hiroshima | 2 - 1 | Sydney FC |
- PHONG ĐỘ PERTH GLORY
10/11 | Perth Glory | 0 - 5 | Melbourne City |
02/11 | Central Coast | 0 - 0 | Perth Glory |
26/10 | Perth Glory | 0 - 2 | Wellington Phoenix |
20/10 | Macarthur FC | 6 - 1 | Perth Glory |
28/08 | Moreton City Exce. | 3 - 2 | Perth Glory |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 3/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SYD khi thắng 25/42 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SYD
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của SYD có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Melb. Victory | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 10 |
2. | Melbourne City | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 9 |
3. | Auckland FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 |
4. | Wellington Phoenix | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 7 |
5. | Adelaide Utd | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 7 |
6. | Macarthur FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 | 6 |
7. | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 6 |
8. | WS Wanderers | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 8 | 4 |
9. | Newcastle Jets | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 |
10. | Central Coast | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 4 | 3 |
11. | Western United | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | 2 |
12. | Perth Glory | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 13 | 1 |
13. | Brisbane Roar | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN: