TRỰC TIẾP SYDNEY FC VS MACARTHUR FC
VĐQG Australia, vòng 7
Sydney FC
FT
0 - 2
(0-1)
Macarthur FC
(86') Valere Germain
(28') Jake Hollman
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Daniel De Silva -
86'
Valere Germain -
Jordan Courtney-Perkins
Luke Bratta81'
-
Mitchell Glasson
Robert Ma80'
-
76'
Oliver Jones
Isaac Hovar (chấn thương) -
76'
Daniel De Silva
Jake Hollma -
76'
Charles MMombwa
Clayton Lewi -
72'
Kearyn Baccus -
65'
Jed Drew
Ulises Davil -
65'
Raphael Borges Rodrigues
Matthew Milla -
64'
Isaac Hovar -
53'
Clayton Lewis -
Anthony Caceres
Corey Hollma45'
-
31'
Ulises Davila -
28'
Jake Hollman -
Adam Pavlesic
Patrick Woo17'
-
Andrew Redmayne
15'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sydney FC
20%
Hòa
0%
Macarthur FC
80%
10/11 | Sydney FC | 1 - 2 | Macarthur FC |
04/05 | Sydney FC | 4 - 0 | Macarthur FC |
20/04 | Macarthur FC | 1 - 0 | Sydney FC |
09/12 | Sydney FC | 0 - 2 | Macarthur FC |
24/12 | Sydney FC | 0 - 3 | Macarthur FC |
- PHONG ĐỘ SYDNEY FC
10/11 | Sydney FC | 1 - 2 | Macarthur FC |
07/11 | Sydney FC | 0 - 1 | Sanf Hiroshima |
01/11 | Brisbane Roar | 2 - 3 | Sydney FC |
27/10 | Auckland City | 1 - 0 | Sydney FC |
23/10 | Sanf Hiroshima | 2 - 1 | Sydney FC |
- PHONG ĐỘ MACARTHUR FC
10/11 | Sydney FC | 1 - 2 | Macarthur FC |
03/11 | Melb. Victory | 2 - 1 | Macarthur FC |
25/10 | Macarthur FC | 1 - 2 | Newcastle Jets |
20/10 | Macarthur FC | 6 - 1 | Perth Glory |
29/09 | Melb. Victory | 0 - 1 | Macarthur FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 3/4*0.96
SYD đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, MRAMS thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MRAMS
Tài xỉu: 0.96*3 1/4*0.92
4/5 trận gần đây của MRAMS có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Melb. Victory | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 10 |
2. | Adelaide Utd | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 7 | 10 |
3. | Melbourne City | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 9 |
4. | Auckland FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 |
5. | Sydney FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 9 |
6. | Wellington Phoenix | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 7 |
7. | Macarthur FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 | 6 |
8. | Central Coast | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 5 | 6 |
9. | Western United | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 5 |
10. | WS Wanderers | 5 | 1 | 1 | 3 | 11 | 12 | 4 |
11. | Newcastle Jets | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 3 |
12. | Perth Glory | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 16 | 1 |
13. | Brisbane Roar | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 10 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN: