TRỰC TIẾP SUZHOU DONGWU VS JIANGXI LUSHAN
Hạng 2 Trung Quốc, vòng 23
Suzhou Dongwu
FT
1 - 2
(1-0)
Jiangxi Lushan
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Suzhou Dongwu
60%
Hòa
0%
Jiangxi Lushan
40%
21/10 | Suzhou Dongwu | 0 - 1 | Jiangxi Lushan |
08/07 | Jiangxi Lushan | 2 - 3 | Suzhou Dongwu |
30/11 | Jiangxi Lushan | 1 - 3 | Suzhou Dongwu |
03/11 | Suzhou Dongwu | 2 - 1 | Jiangxi Lushan |
20/09 | Suzhou Dongwu | 1 - 2 | Jiangxi Lushan |
- PHONG ĐỘ SUZHOU DONGWU
04/05 | Chong. Tongliang | 2 - 0 | Suzhou Dongwu |
27/04 | Suzhou Dongwu | 1 - 1 | Guangzhou FC |
21/04 | Nanjing City | 2 - 2 | Suzhou Dongwu |
14/04 | Suzhou Dongwu | 1 - 0 | Shanghai Jiading |
06/04 | Liaoning Tieren | 2 - 0 | Suzhou Dongwu |
- PHONG ĐỘ JIANGXI LUSHAN
05/05 | Nanjing City | 2 - 1 | Jiangxi Lushan |
27/04 | Jiangxi Lushan | 1 - 2 | Qingdao Red Lions |
20/04 | Liaoning Tieren | 2 - 1 | Jiangxi Lushan |
14/04 | Heilongjiang Ice City | 0 - 0 | Jiangxi Lushan |
05/04 | Jiangxi Lushan | 2 - 3 | Yunnan Yukun |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SUZ khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SUZ
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SUZ có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của JLIAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Yunnan Yukun | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 7 | 20 |
2. | Dalian Young Boy | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 20 |
3. | Chong. Tongliang | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 5 | 18 |
4. | Guangxi Pingguo | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 18 |
5. | Shijiazhuang Gongfu | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 6 | 15 |
6. | Guangzhou FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 13 | 14 |
7. | Nanjing City | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 9 | 13 |
8. | Yanbian Longding | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 9 | 13 |
9. | Suzhou Dongwu | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 9 | 12 |
10. | Qingdao Red Lions | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 12 | 11 |
11. | Liaoning Tieren | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 10 | 9 |
12. | Shanghai Jiading | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 7 | 8 |
13. | Dongguan Utd | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 12 | 8 |
14. | Heilongjiang Ice City | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 13 | 6 |
15. | Wuxi Wugo | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 15 | 5 |
16. | Jiangxi Lushan | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 17 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: