TRỰC TIẾP SURKHON TERMIZ VS DINAMO SAMARKAND
VĐQG Uzbekistan, vòng 25
Surkhon Termiz
FT
1 - 4
(0-3)
Dinamo Samarkand
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Surkhon Termiz
50%
Hòa
0%
Dinamo Samarkand
50%
07/11 | Surkhon Termiz | 1 - 4 | Dinamo Samarkand |
18/06 | Dinamo Samarkand | 1 - 3 | Surkhon Termiz |
27/11 | Dinamo Samarkand | 2 - 1 | Surkhon Termiz |
30/03 | Surkhon Termiz | 1 - 0 | Dinamo Samarkand |
- PHONG ĐỘ SURKHON TERMIZ
12/11 | Neftchi | 3 - 0 | Surkhon Termiz |
07/11 | Surkhon Termiz | 1 - 4 | Dinamo Samarkand |
03/11 | Bunyodkor | 2 - 1 | Surkhon Termiz |
24/10 | Surkhon Termiz | 2 - 0 | Qyzylqum |
18/10 | Sogdiana Jizzakh | 0 - 1 | Surkhon Termiz |
- PHONG ĐỘ DINAMO SAMARKAND
12/11 | Dinamo Samarkand | 2 - 0 | Kokand-1912 |
07/11 | Surkhon Termiz | 1 - 4 | Dinamo Samarkand |
03/11 | Nasaf Qarshi | 1 - 0 | Dinamo Samarkand |
26/10 | FK AGMK | 4 - 0 | Dinamo Samarkand |
17/10 | Dinamo Samarkand | 0 - 1 | Metallurg Bekabad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1 1/2*0.97
STERM đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, DSAM thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: STERM
Tài xỉu: 0.75*2 1/2*-0.90
3/5 trận gần đây của STERM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DSAM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Pakhtakor | 26 | 15 | 9 | 2 | 47 | 18 | 54 |
2. | Navbahor | 26 | 15 | 8 | 3 | 33 | 15 | 53 |
3. | Nasaf Qarshi | 26 | 13 | 10 | 3 | 37 | 16 | 49 |
4. | FK AGMK | 26 | 13 | 5 | 8 | 44 | 23 | 44 |
5. | Qyzylqum | 26 | 12 | 3 | 11 | 34 | 36 | 39 |
6. | Olympic FK | 26 | 7 | 14 | 5 | 31 | 28 | 35 |
7. | Sogdiana Jizzakh | 26 | 9 | 7 | 10 | 31 | 31 | 34 |
8. | Bunyodkor | 26 | 9 | 7 | 10 | 29 | 37 | 34 |
9. | Neftchi | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 32 | 32 |
10. | Metallurg Bekabad | 26 | 8 | 8 | 10 | 19 | 27 | 32 |
11. | Surkhon Termiz | 26 | 7 | 5 | 14 | 25 | 44 | 26 |
12. | Lok. Tashkent | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 36 | 24 |
13. | Kokand-1912 | 26 | 4 | 10 | 12 | 21 | 38 | 22 |
14. | Dinamo Samarkand | 26 | 3 | 6 | 17 | 24 | 47 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: