TRỰC TIẾP STUTTGART VS LEIPZIG
VĐQG Đức, vòng 19
Stuttgart
FT
0 - 2
(0-1)
Leipzig
(70') Christopher Nkunku
(PEN 11') Andre Silva
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Sasa Kalajdzic
90+2'
-
88'
Dani Olmo
Kevin Kamp -
Lilian Egloff
Chris Führic82'
-
Naouirou Ahamada
Konstantinos Mavropano81'
-
77'
Hugo Novoa
Christopher Nkunk -
Mateo Klimowicz
Alexis Tibid76'
-
Roberto Massimo
Tanguy Coulibal75'
-
70'
Christopher Nkunku -
65'
Benjamin Henrichs
Yussuf Poulse -
55'
Yussuf Poulsen -
Alexis Tibidi
53'
-
11'
Andre Silva -
Tanguy Coulibaly
08'
- THỐNG KÊ
16(10) | Sút bóng | 7(3) |
5 | Phạt góc | 1 |
12 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 1 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1F. Müller
-
5K. Mavropanos
-
2W. Anton
-
37H. Ito
-
22C. Führich
-
3W. Endo
-
23O. Mangala
-
28N. Nartey
-
7Coulibaly
-
50A. Tibidi
-
9S. Kalajdzic
- Đội hình dự bị:
-
30R. Massimo
-
16A. Karazor
-
25L. Egloff
-
31M. Klimowicz
-
34B. Tashchi
-
20P. Forster
-
15P. Stenzel
-
32A. Beck
-
33F. Bredlow
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1P. Gulacsi
-
32J. Gvardiol
-
4W. Orban
-
2M. Simakan
-
3Angelino
-
44K. Kampl
-
14T. Adams
-
16Klostermann
-
9Y. Poulsen
-
18C. Nkunku
-
33Andre Silva
- Đội hình dự bị:
-
38Hugo Novoa
-
47Joscha Wosz
-
31Josep Martinez
-
35Solomon Bonnah Owusu
-
13P. Tschauner
-
37Sidney Raebiger
-
25Dani Olmo
-
39Henrichs
-
9Y. Poulsen
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Stuttgart
20%
Hòa
20%
Leipzig
60%
- PHONG ĐỘ STUTTGART
10/11 | Stuttgart | 2 - 3 | Ein.Frankfurt |
07/11 | Stuttgart | 0 - 2 | Atalanta |
02/11 | B.Leverkusen | 0 - 0 | Stuttgart |
30/10 | Stuttgart | 2 - 1 | Kaiserslautern |
26/10 | Stuttgart | 2 - 1 | Holstein Kiel |
- PHONG ĐỘ LEIPZIG
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*1 : 0*-0.93
STU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/3 trận gần đây). Mặt khác, LEIP thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: -0.97*3*0.85
3/5 trận gần đây của STU có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng,Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 33 | 7 | 26 |
2. | Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 5 | 21 |
3. | Ein.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 26 | 16 | 20 |
4. | B.Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 21 | 16 | 17 |
5. | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 |
6. | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 8 | 16 |
7. | B.Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 18 | 16 |
8. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 21 | 15 |
9. | M.gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 14 | 14 |
10. | Mainz | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 14 | 13 |
11. | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 19 | 13 |
12. | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 19 | 18 | 12 |
13. | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 20 | 12 |
14. | Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 15 | 10 |
15. | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | 9 |
16. | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | 8 |
17. | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 25 | 5 |
18. | Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 30 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN: