TRỰC TIẾP STRASBOURG VS MARSEILLE
VĐQG Pháp, vòng 18
Strasbourg
FT
0 - 2
(0-0)
Marseille
(82') Duje Caleta-Car
(62') Bamba Dieng
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
86'
Leonardo Balerdi
Valentin Rongie -
82'
Duje Caleta-Car -
80'
Gerson
Luis Henriqu -
Dion Moises Sahi
Lucas Perri79'
-
Dimitri Lienard
Anthony Cac79'
-
Kevin Gameiro
Ibrahima Sissok71'
-
Gerzino Nyamsi
71'
-
68'
Matteo Guendouzi -
66'
Cengiz Ünder
Bamba Dien -
65'
Matteo Guendouzi
Pol Lirol -
62'
Bamba Dieng -
Ludovic Ajorque
49'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Sels
-
2F. Guilbert
-
5L. Perrin
-
22G. Nyamsi
-
24A. Djiku
-
19A. Caci
-
10A. Thomasson
-
17Bellegarde
-
27I. Sissoko
-
20H. Diallo
-
25L. Ajorque
- Đội hình dự bị:
-
6J. Aholou
-
8A. Waris
-
14S. Prcic
-
11D. Lienard
-
4K. Fila
-
16E. Kawashima
-
9K. Gameiro
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16Pau Lopez
-
14Luan Peres
-
15Caleta-Car
-
2W. Saliba
-
29Pol Lirola
-
4B. Kamara
-
11Luis Henrique
-
10Payet
-
22P. Gueye
-
21V. Rongier
-
12C. Dieng
- Đội hình dự bị:
-
7A. Harit
-
5L. Balerdi
-
6Guendouzi
-
3A. Gonzalez
-
30S. Mandanda
-
8Gerson
-
23J. Amavi
-
9A. Milik
-
17C. Under
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Strasbourg
0%
Hòa
80%
Marseille
20%
13/01 | Marseille | 1 - 1 | Strasbourg |
26/11 | Strasbourg | 1 - 1 | Marseille |
13/03 | Marseille | 2 - 2 | Strasbourg |
30/10 | Strasbourg | 2 - 2 | Marseille |
22/05 | Marseille | 4 - 0 | Strasbourg |
- PHONG ĐỘ STRASBOURG
21/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
31/03 | Strasbourg | 2 - 0 | Rennes |
16/03 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
- PHONG ĐỘ MARSEILLE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.78*0 : 0*-0.91
MAR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất). Lịch sử đối đầu gọi tên MAR khi thắng 3/4 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của MAR có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 29 | 19 | 9 | 1 | 69 | 25 | 66 |
2. | Monaco | 29 | 16 | 7 | 6 | 55 | 38 | 55 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 29 | 14 | 10 | 5 | 43 | 25 | 52 |
5. | Nice | 29 | 13 | 8 | 8 | 31 | 22 | 47 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
9. | Marseille | 29 | 10 | 10 | 9 | 43 | 35 | 40 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | 36 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | 31 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 29 | 6 | 8 | 15 | 35 | 55 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 13/01 | |||
03h00 | Marseille | 1 - 1 | Strasbourg |
23h00 | Monaco | 1 - 3 | Stade Reims |
C.Nhật, ngày 14/01 | |||
03h00 | Rennes | 2 - 0 | Nice |
19h00 | Lille | 3 - 0 | Lorient |
21h00 | Metz | 0 - 1 | Toulouse |
21h00 | Stade Brestois | 2 - 0 | Montpellier |
21h00 | Nantes | 1 - 2 | Clermont |
23h05 | Le Havre | 3 - 1 | Lyon |
Thứ 2, ngày 15/01 | |||
02h45 | Lens | 0 - 2 | PSG |
BÌNH LUẬN: