TRỰC TIẾP STRASBOURG VS MARSEILLE
VĐQG Pháp, vòng 35
Strasbourg
Kenny Lala (65')
FT
1 - 1
(0-0)
Marseille
(47') Valere Germain
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Anthony Goncalves
Ludovic Ajorqu89'
-
Ludovic Ajorque
89'
-
85'
Clinton N'Jie
Kevin Strootma -
80'
Jordan Amavi
Adil Ram -
79'
Dimitri Payet
Mario Balotell -
Lebo Mothiba
Nuno da Cost78'
-
Kenny Lala
65'
-
64'
Adil Rami -
Adrien Thomasson
Ibrahima Sissok63'
-
51'
Kevin Strootman -
47'
Valere Germain
- THỐNG KÊ
7(4) | Sút bóng | 13(2) |
0 | Phạt góc | 4 |
12 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 2 |
43% | Cầm bóng | 57% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Sels
-
19A. Caci
-
13Mitrovic
-
5L. Kone
-
27K. Lala
-
18I. Sissoko
-
22Y. Fofana
-
8J. Martin
-
23L. Carole
-
29Da Costa
-
25L. Ajorque
- Đội hình dự bị:
-
28S. Grandsir
-
17A. Goncalves
-
11D. Lienard
-
26Thomasson
-
3A. N'Dour
-
30B. Kamara
-
12L. Mothiba
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30S. Mandanda
-
4B. Kamara
-
15Caleta-Car
-
23A. Rami
-
2H.Sakai
-
19L.Gustavo
-
12Strootman
-
27M. Lopez
-
5L. Ocampos
-
9Balotelli
-
28V. Germain
- Đội hình dự bị:
-
16Yohann Pele
-
8Sanson
-
7Radonjic
-
18J. Amavi
-
10Payet
-
6Rolando
-
14C. NJie
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Strasbourg
0%
Hòa
80%
Marseille
20%
13/01 | Marseille | 1 - 1 | Strasbourg |
26/11 | Strasbourg | 1 - 1 | Marseille |
13/03 | Marseille | 2 - 2 | Strasbourg |
30/10 | Strasbourg | 2 - 2 | Marseille |
22/05 | Marseille | 4 - 0 | Strasbourg |
- PHONG ĐỘ STRASBOURG
13/05 | Strasbourg | 2 - 1 | Metz |
04/05 | Le Havre | 3 - 1 | Strasbourg |
28/04 | Strasbourg | 1 - 3 | Nice |
21/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ MARSEILLE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*1/2 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để STRA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: STRA
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.93
4/5 trận gần đây của STRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MAR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 33 | 21 | 10 | 2 | 79 | 33 | 73 |
2. | Monaco | 33 | 19 | 7 | 7 | 64 | 42 | 64 |
3. | Lille | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 32 | 58 |
4. | Stade Brestois | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 34 | 58 |
5. | Nice | 33 | 15 | 9 | 9 | 38 | 27 | 54 |
6. | Lens | 33 | 14 | 8 | 11 | 43 | 35 | 50 |
7. | Lyon | 33 | 15 | 5 | 13 | 47 | 54 | 50 |
8. | Marseille | 33 | 12 | 11 | 10 | 50 | 40 | 47 |
9. | Rennes | 33 | 12 | 10 | 11 | 52 | 44 | 46 |
10. | Stade Reims | 33 | 12 | 8 | 13 | 40 | 46 | 44 |
11. | Toulouse | 33 | 11 | 10 | 12 | 42 | 43 | 43 |
12. | Montpellier | 33 | 10 | 11 | 12 | 41 | 46 | 40 |
13. | Strasbourg | 33 | 10 | 9 | 14 | 37 | 48 | 39 |
14. | Nantes | 33 | 9 | 6 | 18 | 30 | 51 | 33 |
15. | Le Havre | 33 | 7 | 11 | 15 | 33 | 43 | 32 |
16. | Metz | 33 | 8 | 5 | 20 | 35 | 56 | 29 |
17. | Lorient | 33 | 6 | 8 | 19 | 38 | 66 | 26 |
18. | Clermont | 33 | 5 | 10 | 18 | 26 | 55 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: