TRỰC TIẾP STEAUA BUCURESTI VS FARUL CONSTANTA
VĐQG Romania, vòng Playoff 8
Steaua Bucuresti
FT
2 - 1
(1-0)
Farul Constanta
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Steaua Bucuresti
60%
Hòa
40%
Farul Constanta
0%
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
18/01 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
12/01 | Dinamo Kiev | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
10/01 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Hamburger |
24/12 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
19/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
20/01 | Farul Constanta | 1 - 1 | UTA Arad |
11/01 | Farul Constanta | 2 - 1 | Cherno More |
21/12 | Hermannstadt | 0 - 0 | Farul Constanta |
18/12 | UTA Arad | 1 - 5 | Farul Constanta |
16/12 | Farul Constanta | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*0.94
SBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, FCON thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của FCON có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 40 |
2. | Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 38 |
3. | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 37 |
4. | Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 36 |
5. | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 36 |
6. | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 32 |
7. | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 32 |
8. | Sepsi OSK | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 30 |
9. | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | 27 |
10. | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | 26 |
11. | Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | 25 |
12. | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | 25 |
13. | Unirea Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | 25 |
14. | Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | 22 |
15. | Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | 19 |
16. | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: