TRỰC TIẾP STEAUA BUCURESTI VS ACA. CLINCENI
VĐQG Romania, vòng Playoff 11
Steaua Bucuresti
FT
2 - 2
(1-2)
Aca. Clinceni
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Steaua Bucuresti
60%
Hòa
20%
Aca. Clinceni
20%
| 10/02 | Aca. Clinceni | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
| 26/09 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Aca. Clinceni |
| 11/05 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Aca. Clinceni |
| 23/04 | Aca. Clinceni | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 08/02 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Aca. Clinceni |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
| 22/12 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 16/12 | Unirea Slobozia | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 12/12 | Steaua Bucuresti | 4 - 3 | Feyenoord |
| 07/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 04/12 | UTA Arad | 3 - 0 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ ACA. CLINCENI
| 17/05 | Aca. Clinceni | 0 - 4 | Botosani |
| 06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
| 30/04 | Dinamo Bucuresti | 5 - 1 | Aca. Clinceni |
| 22/04 | Aca. Clinceni | 0 - 2 | Mioveni |
| 17/04 | FC U Craiova 1948 | 4 - 0 | Aca. Clinceni |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.71*0 : 1 1/4*-0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ACLI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 20 | 39 |
| 2. | Botosani | 21 | 10 | 8 | 3 | 30 | 15 | 38 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 21 | 10 | 8 | 3 | 32 | 18 | 38 |
| 4. | Universitatea Craiova | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 20 | 37 |
| 5. | Arges Pitesti | 21 | 10 | 4 | 7 | 27 | 21 | 34 |
| 6. | Otelul Galati | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 18 | 33 |
| 7. | Universitaea Cluj | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 19 | 33 |
| 8. | UTA Arad | 21 | 8 | 8 | 5 | 26 | 29 | 32 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 26 | 31 |
| 10. | Farul Constanta | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 25 | 28 |
| 11. | CFR Cluj | 21 | 6 | 8 | 7 | 29 | 33 | 26 |
| 12. | Unirea Slobozia | 21 | 6 | 3 | 12 | 21 | 31 | 21 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 20 | 20 |
| 14. | FK Csikszereda | 20 | 3 | 7 | 10 | 21 | 43 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 21 | 1 | 8 | 12 | 17 | 36 | 11 |
| 16. | FC Metaloglobus | 21 | 2 | 5 | 14 | 19 | 46 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:
