TRỰC TIẾP STANDARD LIEGE VS KV MECHELEN
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 5
Standard Liege
FT
0 - 0
(0-0)
KV Mechelen
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Standard Liege
0%
Hòa
60%
KV Mechelen
40%
10/08 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
26/05 | KV Mechelen | 3 - 2 | Standard Liege |
24/04 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
21/12 | KV Mechelen | 3 - 0 | Standard Liege |
05/11 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE
10/11 | Gent | 5 - 0 | Standard Liege |
02/11 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
27/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Standard Liege |
20/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
06/10 | Anderlecht | 3 - 0 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN
09/11 | Sint Truiden | 2 - 1 | KV Mechelen |
03/11 | KV Mechelen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
26/10 | Dender | 2 - 5 | KV Mechelen |
21/10 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
05/10 | KV Mechelen | 5 - 0 | OH Leuven |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.79
STA thi đấu thất thường: 4/5 trận gần nhất chỉ hòa và thua. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.87
4/5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MEC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 31 |
2. | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 16 | 25 |
3. | Antwerpen | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 12 | 24 |
4. | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 23 |
5. | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 22 |
6. | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 21 |
7. | Union Saint-Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 17 | 12 | 19 |
8. | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 18 |
9. | Dender | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 24 | 18 |
10. | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 18 | 18 |
11. | Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 16 | 17 |
12. | Sint Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | 17 |
13. | OH Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | 16 |
14. | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 26 | 15 |
15. | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | 14 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 26 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: