TRỰC TIẾP STANDARD LIEGE VS CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 9
Standard Liege
FT
0 - 4
(0-1)
Cercle Brugge
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Standard Liege
0%
Hòa
60%
Cercle Brugge
40%
27/01 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
19/08 | Standard Liege | 0 - 1 | Cercle Brugge |
28/05 | Standard Liege | 0 - 4 | Cercle Brugge |
29/04 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Standard Liege |
04/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
17/03 | Standard Liege | 4 - 0 | Eupen |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 20/33 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: -0.96*3*0.83
4/5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 33 | 21 | 7 | 5 | 66 | 37 | 70 |
2. | Anderlecht | 33 | 20 | 9 | 4 | 62 | 34 | 69 |
3. | Club Brugge | 33 | 16 | 10 | 7 | 69 | 31 | 58 |
4. | Genk | 33 | 14 | 12 | 7 | 54 | 32 | 54 |
5. | Gent | 33 | 14 | 11 | 8 | 62 | 41 | 53 |
6. | Antwerpen | 33 | 14 | 10 | 9 | 55 | 32 | 52 |
7. | Cercle Brugge | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 38 | 52 |
8. | KV Mechelen | 33 | 15 | 6 | 12 | 47 | 41 | 51 |
9. | Sint Truiden | 33 | 12 | 11 | 10 | 43 | 51 | 47 |
10. | Standard Liege | 33 | 8 | 12 | 13 | 37 | 49 | 36 |
11. | OH Leuven | 33 | 8 | 9 | 16 | 38 | 51 | 33 |
12. | Charleroi | 32 | 8 | 9 | 15 | 28 | 49 | 33 |
13. | Westerlo | 33 | 7 | 9 | 17 | 44 | 62 | 30 |
14. | RWD Molenbeek | 32 | 6 | 9 | 17 | 34 | 68 | 27 |
15. | Eupen | 32 | 7 | 4 | 21 | 26 | 62 | 25 |
16. | Kortrijk | 32 | 6 | 7 | 19 | 24 | 60 | 25 |
BÌNH LUẬN: