TRỰC TIẾP STADE REIMS VS LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 10
Stade Reims
Josh Wilson-Esbrand (84')
FT
1 - 0
(0-0)
Lorient
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Amadou Kone
Amir Richardso87'
-
Maxime Busi
Junya It87'
-
Josh Wilson-Esbrand
84'
-
81'
Yvon Mvogo -
Reda Khadra
Thomas Foke78'
-
73'
Ayman Kari
Aiyegun Tosin (chấn thương) -
Josh Wilson-Esbrand
Thibault De Sme66'
-
Amine Salama
Marshall Munets66'
-
65'
Tiemoue Bakayoko -
61'
Darline Yongwa -
58'
Bassirou NDiaye
Eli Junior Kroup -
Teddy Teuma
37'
- THỐNG KÊ
12(5) | Sút bóng | 9(1) |
4 | Phạt góc | 4 |
16 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 0 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
94Y. Diouf
-
24E. Agbadou
-
2J. Okumu
-
5Abdelhamid
-
32T. Foket
-
10T. Teuma
-
8A. Richardson
-
25T. De Smet
-
15M. Munetsi
-
7J. Ito
-
9M. Daramy
- Đội hình dự bị:
-
11A. Salama
-
14R. Khadra
-
67M. Diakhon
-
22O. Diakite
-
4M. Busi
-
19J. Wilson-Esbrand
-
27E. Toure
-
96A. Olliero
-
72Amadou Kone
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
38Y. Mvogo
-
95S. Toure
-
3M. Talbi
-
13F. Mendy
-
12D. Yongwa
-
14T. Bakayoko
-
19L. Abergel
-
37T. Le Bris
-
27A. Tosin
-
10R. Faivre
-
22E. Kroupi
- Đội hình dự bị:
-
33E. Junior Kroupi
-
25V. Le Goff
-
26P. Pagis
-
44Ayman Kari
-
24G. Kalulu
-
21J. Ponceau
-
17J. Makengo
-
15J. Laporte
-
1V. Mannone
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Stade Reims
60%
Hòa
20%
Lorient
20%
11/02 | Lorient | 2 - 0 | Stade Reims |
28/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Lorient |
02/02 | Stade Reims | 4 - 2 | Lorient |
15/10 | Lorient | 0 - 0 | Stade Reims |
01/05 | Lorient | 1 - 2 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Lyon | 1 - 1 | Stade Reims |
17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
- PHONG ĐỘ LORIENT
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.97
LOR sa sút phong độ: thua 3/5 trận sân khách gần nhất. Trái lại, REI chơi ổn định trên sân nhà: thắng 5/7 trận vừa qua.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.94
3/5 trận gần đây của REI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của LOR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 30 | 20 | 9 | 1 | 73 | 26 | 69 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 52 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 31 | 9 | 11 | 11 | 39 | 43 | 37 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | 29 | 49 | 32 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 28/10 | |||
02h00 | Clermont | 0 - 1 | Nice |
22h00 | Stade Reims | 1 - 0 | Lorient |
C.Nhật, ngày 29/10 | |||
02h00 | Lens | 4 - 0 | Nantes |
19h00 | Stade Brestois | 2 - 3 | PSG |
21h00 | Lille | 2 - 0 | Monaco |
21h00 | Metz | 0 - 0 | Le Havre |
21h00 | Montpellier | 3 - 0 | Toulouse |
23h05 | Rennes | 1 - 1 | Strasbourg |
Thứ 5, ngày 07/12 | |||
03h00 | Marseille | 3 - 0 | Lyon |
BÌNH LUẬN: