TRỰC TIẾP STADE REIMS VS LILLE
VĐQG Pháp, vòng 33
Stade Reims
Yunis Abdelhamid (90+2')
Marshall Munetsi (32')
FT
2 - 1
(1-0)
Lille
(57') Renato Sanches
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Yunis Abdelhamid
90+2'
-
89'
Mehmet Zeki Çelik
-
87'
Gabriel Gudmundsson
Amadou Mvom Onan
-
81'
Isaac Lihadji
Edon Zhegrov
-
El Bilal Toure

Arbër Zenel
80'
-
Dion Lopy
76'
-
Bradley Locko

Marshall Munets
71'
-
Nathanaël Mbuku

Ilan Kebba
66'
-
Dion Lopy

Jens Cajust
66'
-
Thomas Foket

Maxime Bus
66'
-
57'
Jonathan David
Angel Gome
-
57'
Renato Sanches
-
Marshall Munetsi
32'
- THỐNG KÊ
| 10(4) | Sút bóng | 20(5) |
| 5 | Phạt góc | 2 |
| 13 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 41% | Cầm bóng | 59% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1P. Rajkovic
-
2W. Faes
-
5Abdelhamid
-
6A. Gravillon
-
8J. Cajuste
-
15M. Munetsi
-
21A. Matusiwa
-
3Konan
-
4M. Busi
-
10A. Zeneli
-
20I. Kebbal
- Đội hình dự bị:
-
16Y. Diouf
-
14V. Berisha
-
11N. Mbuku
-
7E. Toure
-
32T. Foket
-
28B. Locko
-
26D. Lopy
-
12A. Flips
-
19M. van Bergen
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30Leo Jardim
-
29Bradaric
-
21B. Andre
-
6Jose Fonte
-
2M. Celik
-
7J. Bamba
-
10Renato Sanches
-
24A. Onana
-
23E. Zhegrova
-
20A. Gomes
-
22T. Weah
- Đội hình dự bị:
-
19I. Lihadji
-
16A. Jakubech
-
9J. David
-
5Gudmundsson
-
26J. Pied
-
33Leny Yoro
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Stade Reims
40%
Hòa
0%
Lille
60%
| 18/05 | Lille | 2 - 1 | Stade Reims |
| 18/08 | Stade Reims | 0 - 2 | Lille |
| 02/03 | Stade Reims | 0 - 1 | Lille |
| 27/09 | Lille | 1 - 2 | Stade Reims |
| 07/05 | Stade Reims | 1 - 0 | Lille |
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
| 13/12 | Red Star 93 | 0 - 0 | Stade Reims |
| 09/12 | Stade Reims | 4 - 0 | Stade Lavallois |
| 25/11 | Stade Reims | 2 - 0 | Montpellier |
| 08/11 | SC Bastia | 1 - 3 | Stade Reims |
| 01/11 | Stade Reims | 1 - 2 | Dunkerque |
- PHONG ĐỘ LILLE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.87
REI thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: -0.94*2 1/4*0.84
4/5 trận gần đây của REI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
BÌNH LUẬN:
