TRỰC TIẾP STADE LAVALLOIS VS BORDEAUX
Hạng 2 Pháp, vòng 35
Stade Lavallois
FT
1 - 0
(0-0)
Bordeaux
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Stade Lavallois
50%
Hòa
0%
Bordeaux
50%
28/04 | Stade Lavallois | 1 - 0 | Bordeaux |
07/10 | Bordeaux | 0 - 1 | Stade Lavallois |
20/05 | Bordeaux | 3 - 0 | Stade Lavallois |
04/10 | Stade Lavallois | 1 - 2 | Bordeaux |
- PHONG ĐỘ STADE LAVALLOIS
09/11 | Stade Lavallois | 2 - 2 | SC Bastia |
02/11 | Troyes | 0 - 0 | Stade Lavallois |
30/10 | Stade Lavallois | 1 - 2 | Clermont |
26/10 | Annecy FC | 2 - 0 | Stade Lavallois |
19/10 | Stade Lavallois | 3 - 2 | Dunkerque |
- PHONG ĐỘ BORDEAUX
24/07 | Southampton | 3 - 2 | Bordeaux |
18/05 | Bordeaux | 3 - 2 | Pau FC |
11/05 | Concarneau | 4 - 2 | Bordeaux |
04/05 | Bordeaux | 4 - 0 | Ajaccio |
28/04 | Stade Lavallois | 1 - 0 | Bordeaux |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOR khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BOR
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*0.97
4/5 trận gần đây của LAV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 11 | 27 |
2. | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 15 | 26 |
3. | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 25 |
4. | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 12 | 24 |
5. | Annecy FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 22 |
6. | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 15 | 20 |
7. | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 19 | 19 |
8. | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 15 | 17 |
9. | Stade Lavallois | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 16 | 16 |
10. | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 13 | 16 |
11. | Pau FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | 16 |
12. | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 22 | 15 |
13. | Clermont | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | 15 |
14. | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | 14 |
15. | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 13 | 14 |
16. | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 17 | 14 |
17. | Red Star 93 | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 23 | 14 |
18. | FC Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: