TRỰC TIẾP ST. LOUIS CITY SC VS LOS ANGELES FC
VĐQG Mỹ, vòng 13
St. Louis City SC
(45+4')
FT
0 - 2
(0-0)
Los Angeles FC
(90+5') Louis City SC 0, Los Angeles Football Club 2. Denis Bouanga
(59') Louis City SC 0, Los Angeles Football Club 1. Denis Bouanga
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+5'
-
Indiana Vassilev
90+2'
-
87'
Maxime Chanot
Mateusz Bogus -
86'
-
Aziel Jackson
84'
-
Njabulo Blom
82'
-
Nokkvi Thorisson
Rasmus Al79'
-
Anthony Markanich
75'
-
75'
Erik Duenas
Eduard Atuest -
69'
Ilie Sanchez
Kei Kamar -
Njabulo Blom
Tomas Ostra64'
-
Aziel Jackson
Celio Pompe63'
-
Samuel Adeniran
Joao Klaus63'
-
59'
-
Celio Pompeu
58'
-
45+6'
-
45+4'
-
Kyle Hiebert
Joakim Nilsso45'
-
Anthony Markanich
27'
- THỐNG KÊ
13(6) | Sút bóng | 12(3) |
8 | Phạt góc | 6 |
15 | Phạm lỗi | 10 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
6 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 1 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Bürki
-
4Joakim Nilsson
-
26T. Parker
-
13Anthony Markanich
-
14J. Nelson
-
19I. Vassilev
-
7T. Ostrák
-
8J. Stroud
-
9João Klauss
-
12Célio Pompeu
-
21R. Alm
- Đội hình dự bị:
-
25A. Jackson
-
44Nikolas Dyhr
-
85Hosei Kijima
-
22K. Hiebert
-
6N. Blom
-
29Nökkvi Thórisson
-
16Samuel Adeniran
-
20A. Watts
-
39B. Lundt
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1E. Jakupović
-
33A. Long
-
3J. Murillo
-
2D. Maldonado
-
14G. Chiellini
-
20J. Cifuentes
-
19M. Bogusz
-
11T. Tillman
-
23K. Acosta
-
99D. Bouanga
-
13Cristian Olivera
- Đội hình dự bị:
-
22K. Opoku
-
6I. Sánchez
-
91Luis Müller
-
21C. Torres
-
27N. Ordaz
-
18E. Duenas
-
25C. Olivera
-
4Eddie Segura
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
St. Louis City SC
20%
Hòa
20%
Los Angeles FC
60%
- PHONG ĐỘ ST. LOUIS CITY SC
- PHONG ĐỘ LOS ANGELES FC
09/11 | Los Angeles FC | 1 - 0 | Vancouver WC |
04/11 | Vancouver WC | 3 - 0 | Los Angeles FC |
28/10 | Los Angeles FC | 2 - 1 | Vancouver WC |
20/10 | Los Angeles FC | 3 - 1 | San Jose EQ |
14/10 | Vancouver WC | 1 - 2 | Los Angeles FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 0*1.00
STLC đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, LOFC thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: LOFC
Tài xỉu: -0.97*3*0.84
3/5 trận gần đây của STLC có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Inter Miami | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 74 | |||||||||||
2. | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 66 | |||||||||||
3. | Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 59 | |||||||||||
4. | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 52 | |||||||||||
5. | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 51 | |||||||||||
6. | New York City | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 50 | |||||||||||
7. | New York RB | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 47 | |||||||||||
8. | CF Montreal | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | 43 | |||||||||||
9. | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | 40 | |||||||||||
10. | D.C. Utd | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | 40 | |||||||||||
11. | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 37 | |||||||||||
12. | Toronto | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | 37 | |||||||||||
13. | Nashville FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | 36 | |||||||||||
14. | New England | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | 31 | |||||||||||
15. | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | 30 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 64 | |||||||||||
2. | LA Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 64 | |||||||||||
3. | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 59 | |||||||||||
4. | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 57 | |||||||||||
5. | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 54 | |||||||||||
6. | Minnesota Utd | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 52 | |||||||||||
7. | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 50 | |||||||||||
8. | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 47 | |||||||||||
9. | Vancouver WC | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 47 | |||||||||||
10. | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | 42 | |||||||||||
11. | Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | 41 | |||||||||||
12. | St. Louis City SC | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | 37 | |||||||||||
13. | Sporting Kansas | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | 31 | |||||||||||
14. | San Jose EQ | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
Thứ 5, ngày 16/05 | |||
06h37 | Cincinnati | 1 - 0 | Atlanta United |
06h37 | Philadelphia Union | 1 - 2 | New York City |
06h37 | Orlando City | 0 - 0 | Inter Miami |
06h37 | D.C. Utd | 1 - 4 | New York RB |
06h37 | CF Montreal | 1 - 3 | Columbus Crew |
07h37 | Austin FC | 1 - 0 | Houston Dynamo |
07h37 | Minnesota Utd | 2 - 2 | LA Galaxy |
07h37 | St. Louis City SC | 0 - 2 | Los Angeles FC |
07h37 | Nashville FC | 2 - 0 | Toronto |
07h37 | Chicago Fire | 0 - 1 | Charlotte FC |
08h37 | Real Salt Lake | 2 - 0 | Seattle Sounders |
08h37 | Colorado Rapids | 1 - 0 | Vancouver WC |
09h37 | Portland Timbers | 4 - 2 | San Jose EQ |
BÌNH LUẬN: