TRỰC TIẾP ST. LOUIS CITY SC VS AUSTIN FC
VĐQG Mỹ, vòng 8
St. Louis City SC
Louis City SC 1, Austin FC 0. Joao Klauss (57')
FT
1 - 0
(0-0)
Austin FC
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jake Nerwinski
Joao Klaus90'
-
Hosei Kijima
Tomas Ostra84'
-
Joakim Nilsson
Kyle Hiebert (chấn thương)84'
-
83'
Gyasi Zardes
Owen Wolf -
78'
Zan Kolmanic
Guilherme Bir -
67'
Jon Gallagher -
66'
Emiliano Rigoni
Jader Obria -
Aziel Jackson
Indiana Vassile62'
-
Nokkvi Thorisson
Rasmus Al61'
-
Louis City SC 1, Austin FC 0. Joao Klauss
57'
-
Chris Durkin
37'
-
10'
Julio Cascante -
Tomas Ostrak
04'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Bürki
-
22K. Hiebert
-
26T. Parker
-
13Anthony Markanich
-
14J. Nelson
-
19I. Vassilev
-
7T. Ostrák
-
8J. Stroud
-
9João Klauss
-
12Célio Pompeu
-
21R. Alm
- Đội hình dự bị:
-
39B. Lundt
-
20A. Watts
-
85Hosei Kijima
-
2J. Nerwinski
-
25A. Jackson
-
4Joakim Nilsson
-
44Nikolas Dyhr
-
29Nökkvi Thórisson
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Brad Stuver
-
4Brendan Hines-Ike
-
18Julio Cascante
-
29Guilherme Biro
-
17Jon Gallagher
-
10Sebastián Driussi
-
6Daniel Pereira
-
8Alexander Ring
-
14Diego Rubio
-
11Jáder Rafael Obrian
-
33Owen Wolff
- Đội hình dự bị:
-
23Zan Kolmanic
-
13Ethan Finlay
-
30Stefan Cleveland
-
9Gyasi Zardes
-
2Matt Hedges
-
5Jhojan Valencia
-
16Hector Jimenez
-
7Emiliano Rigoni
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
St. Louis City SC
75%
Hòa
25%
Austin FC
0%
15/04 | St. Louis City SC | 1 - 0 | Austin FC |
10/03 | Austin FC | 2 - 2 | St. Louis City SC |
21/08 | St. Louis City SC | 6 - 3 | Austin FC |
26/02 | Austin FC | 2 - 3 | St. Louis City SC |
- PHONG ĐỘ ST. LOUIS CITY SC
- PHONG ĐỘ AUSTIN FC
20/10 | Austin FC | 3 - 2 | Colorado Rapids |
06/10 | LA Galaxy | 2 - 1 | Austin FC |
03/10 | Portland Timbers | 0 - 1 | Austin FC |
29/09 | Austin FC | 2 - 2 | Real Salt Lake |
22/09 | Austin FC | 0 - 1 | Houston Dynamo |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 3/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STLC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STLC
Tài xỉu: 0.97*3*0.91
4/5 trận gần đây của STLC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của AUFC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Inter Miami | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 74 | |||||||||||
2. | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 66 | |||||||||||
3. | Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 59 | |||||||||||
4. | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 52 | |||||||||||
5. | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 51 | |||||||||||
6. | New York City | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 50 | |||||||||||
7. | New York RB | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 47 | |||||||||||
8. | CF Montreal | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | 43 | |||||||||||
9. | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | 40 | |||||||||||
10. | D.C. Utd | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | 40 | |||||||||||
11. | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 37 | |||||||||||
12. | Toronto | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | 37 | |||||||||||
13. | Nashville FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | 36 | |||||||||||
14. | New England | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | 31 | |||||||||||
15. | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | 30 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 64 | |||||||||||
2. | LA Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 64 | |||||||||||
3. | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 59 | |||||||||||
4. | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 57 | |||||||||||
5. | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 54 | |||||||||||
6. | Minnesota Utd | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 52 | |||||||||||
7. | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 50 | |||||||||||
8. | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 47 | |||||||||||
9. | Vancouver WC | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 47 | |||||||||||
10. | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | 42 | |||||||||||
11. | Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | 41 | |||||||||||
12. | St. Louis City SC | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | 37 | |||||||||||
13. | Sporting Kansas | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | 31 | |||||||||||
14. | San Jose EQ | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
03h52 | Portland Timbers | 2 - 2 | Los Angeles FC |
06h37 | New York City | 2 - 0 | New England |
06h37 | Charlotte FC | 3 - 2 | Toronto |
06h37 | CF Montreal | 2 - 1 | Cincinnati |
06h37 | D.C. Utd | 2 - 3 | Orlando City |
06h37 | New York RB | 0 - 0 | Chicago Fire |
07h37 | Dallas | 0 - 0 | Seattle Sounders |
07h37 | Minnesota Utd | 1 - 2 | Houston Dynamo |
07h37 | Sporting Kansas | 2 - 3 | Inter Miami |
08h37 | Real Salt Lake | 0 - 0 | Columbus Crew |
09h37 | Vancouver WC | 1 - 3 | LA Galaxy |
09h37 | San Jose EQ | 0 - 3 | Colorado Rapids |
Thứ 2, ngày 15/04 | |||
01h37 | Atlanta United | 2 - 2 | Philadelphia Union |
03h37 | St. Louis City SC | 1 - 0 | Austin FC |
BÌNH LUẬN: