TRỰC TIẾP SPEZIA VS LAZIO
VĐQG Italia, vòng 30
Spezia
FT
0 - 3
(0-1)
Lazio
(89') Marcos Antonio
(52') Felipe Anderson
(PEN 36') Ciro Immobile
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
Marcos Antonio -
88'
Matteo Cancellieri -
88'
Matteo Cancellieri
Mattia Zaccagn -
Ethan Ampadu
84'
-
83'
Alessio Romagnoli -
81'
Marcos Antonio -
80'
Marcos Antonio
Danilo Catald -
Eldor Shomurodov
Daniele Verd76'
-
71'
Danilo Cataldi -
69'
Pedro
Ciro Immobil -
Daniel Maldini
Emmanuel Gyas62'
-
Arkadiusz Reca
Dimitrios Nikolao62'
-
Kevin Agudelo
Mehdi Bourabi61'
-
52'
Felipe Anderson -
36'
Ciro Immobile -
Ethan Ampadu
33'
-
Emmanuel Gyasi
30'
- THỐNG KÊ
6(2) | Sút bóng | 13(7) |
2 | Phạt góc | 3 |
12 | Phạm lỗi | 7 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
0 | Việt vị | 1 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
69Dragowski
-
27K. Amian
-
55P. Wisniewski
-
4E. Ampadu
-
43D. Nikolaou
-
6Bourabia
-
8A. Ekdal
-
25S. Esposito
-
11E. Gyasi
-
18M. N'Zola
-
10D. Verde
- Đội hình dự bị:
-
7J. Sala
-
24V. Kovalenko
-
1J. Zoet
-
13A. Reca
-
19E. Kornvig
-
22J. Antiste
-
30D. Maldini
-
21Salvador Ferrer
-
33K. Agudelo
-
14E. Shomurodov
-
29M. Caldara
-
72Tio Cipot
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
94I. Provedel
-
23Hysaj
-
13A. Romagnoli
-
15N. Casale
-
77Marusic
-
10Luis Alberto
-
32D. Cataldi
-
21Milinkovic-Savic
-
20M. Zaccagni
-
17Immobile
-
7F. Anderson
- Đội hình dự bị:
-
26S. Radu
-
88T. Basic
-
9Pedro
-
50Marco Bertini
-
11M. Cancellieri
-
1Luis Maximiano
-
34Mario Gila
-
3Luca Pellegrini
-
31M. Adamonis
-
29M. Lazzari
-
96M. Fares
-
18L. Romero
-
6M. Antonio
-
4Patric
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Spezia
0%
Hòa
0%
Lazio
100%
- PHONG ĐỘ SPEZIA
- PHONG ĐỘ LAZIO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*3/4 : 0*0.98
SPE đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, LAZ thi đấu TỰ TIN (thắng 3 trận gần nhất).Dự đoán: LAZ
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.97
4/5 trận gần đây của SPE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LAZ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 50 |
2. | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 47 |
3. | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 43 |
4. | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 39 |
5. | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 37 |
6. | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 33 |
7. | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 33 |
8. | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 31 |
9. | Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 27 |
10. | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | 26 |
11. | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | 23 |
12. | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | 23 |
13. | Como | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 34 | 22 |
14. | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | 21 |
15. | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | 20 |
16. | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | 20 |
17. | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | 20 |
18. | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | 19 |
19. | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | 15 |
20. | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: