TRỰC TIẾP SPEZIA VS ATALANTA
VĐQG Italia, vòng 36
Spezia
Daniele Verde (30')
FT
1 - 3
(1-1)
Atalanta
(87') Mario Pasalic
(73') Berat Djimsiti
(16') Luis Muriel
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+2'
Valentin Mihaila
Luis Murie -
87'
Mario Pasalic -
87'
Matteo Pessina
Joakim Maehl -
Janis Antiste
Giulio Maggior78'
-
73'
Berat Djimsiti -
Viktor Kovalenko
Kevin Agudelo (chấn thương)68'
-
62'
Luis Muriel -
59'
Jeremie Boga
Ruslan Malinovsky -
59'
Hans Hateboer
Remo Freule -
57'
Remo Freuler -
Rey Manaj
Simone Bastoni (chấn thương)56'
-
53'
Ruslan Malinovskyi -
Arkadiusz Reca
Petko Hristo45'
-
45'
Merih Demiral
Jose Luis Palomin -
Giulio Maggiore
44'
-
Simone Bastoni
41'
-
Daniele Verde
30'
-
16'
Luis Muriel
- THỐNG KÊ
5(1) | Sút bóng | 17(6) |
0 | Phạt góc | 3 |
10 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
4 | Việt vị | 3 |
35% | Cầm bóng | 65% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
94I. Provedel
-
27K. Amian
-
15P. Hristov
-
28M. Erlic
-
43D. Nikolaou
-
14J. Kiwior
-
25G. Maggiore
-
20S. Bastoni
-
10D. Verde
-
11E. Gyasi
-
33K. Agudelo
- Đội hình dự bị:
-
6Bourabia
-
77N. Bertola
-
22J. Antiste
-
13A. Reca
-
8V. Kovalenko
-
39C. Dell'Orco
-
31Aimar Sher
-
21Salvador Ferrer
-
40P. Zovko
-
29E. Salcedo
-
1J. Zoet
-
9R. Manaj
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Musso
-
19B. Djimsiti
-
6Palomino
-
15M. de Roon
-
3J. Mehle
-
7T. Koopmeiners
-
11R. Freuler
-
77D. Zappacosta
-
88M. Pasalic
-
18Malinovskiy
-
9L. Muriel
- Đội hình dự bị:
-
28M. Demiral
-
10J. Boga
-
33Hateboer
-
31F. Rossi
-
57M. Sportiello
-
59A. Miranchuk
-
20Da Riva
-
32M. Pessina
-
99M. Cisse
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Spezia
0%
Hòa
20%
Atalanta
80%
- PHONG ĐỘ SPEZIA
- PHONG ĐỘ ATALANTA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*1 1/4 : 0*0.94
SPE thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên ATA khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATA
Tài xỉu: 0.83*3*-0.95
3/5 trận gần đây của SPE có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 50 |
2. | Inter Milan | 19 | 13 | 5 | 1 | 48 | 17 | 44 |
3. | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 43 |
4. | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 37 |
5. | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 36 |
6. | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 33 |
7. | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 32 |
8. | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 31 |
9. | Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 27 |
10. | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | 26 |
11. | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | 23 |
12. | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | 22 |
13. | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | 20 |
14. | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | 20 |
15. | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | 19 |
16. | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | 19 |
17. | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | 19 |
18. | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | 18 |
19. | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | 14 |
20. | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: