TRỰC TIẾP SOGDIANA JIZZAKH VS SHURTAN GUZAR
VĐQG Uzbekistan, vòng 23
Sogdiana Jizzakh
FT
0 - 2
Shurtan Guzar
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sogdiana Jizzakh
20%
Hòa
0%
Shurtan Guzar
80%
27/10 | Shurtan Guzar | 3 - 1 | Sogdiana Jizzakh |
18/05 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 0 | Shurtan Guzar |
24/09 | Sogdiana Jizzakh | 0 - 2 | Shurtan Guzar |
07/05 | Shurtan Guzar | 4 - 2 | Sogdiana Jizzakh |
08/08 | Sogdiana Jizzakh | 0 - 2 | Shurtan Guzar |
- PHONG ĐỘ SOGDIANA JIZZAKH
28/06 | Sogdiana Jizzakh | 4 - 2 | Dinamo Samarkand |
22/06 | Lok. Tashkent | 1 - 2 | Sogdiana Jizzakh |
16/06 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 0 | Nasaf Qarshi |
31/05 | Surkhon Termiz | 1 - 0 | Sogdiana Jizzakh |
26/05 | Sogdiana Jizzakh | 4 - 0 | Bunyodkor |
- PHONG ĐỘ SHURTAN GUZAR
23/08 | Pakhtakor | 5 - 0 | Shurtan Guzar |
18/08 | Shurtan Guzar | 1 - 2 | Qyzylqum |
08/12 | Mash'al Mubarek | 1 - 1 | Shurtan Guzar |
16/04 | Shurtan Guzar | 0 - 2 | Neftchi |
25/11 | Shurtan Guzar | 1 - 1 | Qyzylqum |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SGUZ khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SGUZ
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SGUZ có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nasaf Qarshi | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 7 | 23 |
2. | FK AGMK | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 23 |
3. | Sogdiana Jizzakh | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 17 | 23 |
4. | Andijan | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 16 | 19 |
5. | Navbahor | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 11 | 19 |
6. | Neftchi | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 9 | 19 |
7. | Pakhtakor | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 17 | 19 |
8. | Olympic FK | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 16 |
9. | Surkhon Termiz | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | 16 |
10. | Qyzylqum | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | 15 |
11. | Dinamo Samarkand | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 17 | 14 |
12. | Lok. Tashkent | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 22 | 10 |
13. | Bunyodkor | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 24 | 8 |
14. | Metallurg Bekabad | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 14 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: