TRỰC TIẾP SOGDIANA JIZZAKH VS LOK. TASHKENT
VĐQG Uzbekistan, vòng 25
Sogdiana Jizzakh
FT
2 - 2
(2-2)
Lok. Tashkent
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sogdiana Jizzakh
40%
Hòa
40%
Lok. Tashkent
20%
07/11 | Sogdiana Jizzakh | 2 - 2 | Lok. Tashkent |
17/06 | Lok. Tashkent | 0 - 1 | Sogdiana Jizzakh |
05/11 | Lok. Tashkent | 1 - 0 | Sogdiana Jizzakh |
20/08 | Sogdiana Jizzakh | 2 - 1 | Lok. Tashkent |
25/06 | Sogdiana Jizzakh | 0 - 0 | Lok. Tashkent |
- PHONG ĐỘ SOGDIANA JIZZAKH
05/04 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 0 | Qyzylqum |
30/03 | Pakhtakor | 2 - 3 | Sogdiana Jizzakh |
15/03 | Sogdiana Jizzakh | 2 - 2 | Olympic FK |
08/03 | Metallurg Bekabad | 0 - 0 | Sogdiana Jizzakh |
02/03 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 2 | Neftchi |
- PHONG ĐỘ LOK. TASHKENT
04/04 | Lok. Tashkent | 1 - 2 | Andijan |
29/03 | Qyzylqum | 0 - 0 | Lok. Tashkent |
14/03 | Lok. Tashkent | 3 - 0 | Pakhtakor |
09/03 | Olympic FK | 0 - 1 | Lok. Tashkent |
03/03 | Lok. Tashkent | 2 - 2 | Metallurg Bekabad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SJIZ khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SJIZ
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SJIZ có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LTAS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Andijan | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 10 |
2. | Neftchi | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 |
3. | Lok. Tashkent | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 8 |
4. | FK AGMK | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 8 |
5. | Sogdiana Jizzakh | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 8 |
6. | Nasaf Qarshi | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 |
7. | Qyzylqum | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 7 |
8. | Navbahor | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 6 | 6 |
9. | Pakhtakor | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | 4 |
10. | Olympic FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 4 |
11. | Surkhon Termiz | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 11 | 4 |
12. | Dinamo Samarkand | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | 4 |
13. | Metallurg Bekabad | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | 2 |
14. | Bunyodkor | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 11 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: