TRỰC TIẾP SLOVACKO VS SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 26
Slovacko
FT
1 - 0
(0-0)
Slovan Liberec
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovacko
0%
Hòa
20%
Slovan Liberec
80%
| 01/11 | Slovacko | 0 - 3 | Slovan Liberec |
| 30/03 | Slovacko | 0 - 4 | Slovan Liberec |
| 26/10 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
| 06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
| 28/10 | Slovacko | 1 - 1 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO
| 06/12 | Slovacko | 3 - 0 | Vik.Plzen |
| 30/11 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovacko |
| 24/11 | Slovacko | 2 - 0 | Zlin |
| 08/11 | Hradec Kralove | 4 - 0 | Slovacko |
| 01/11 | Slovacko | 0 - 3 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
| 06/12 | Dukla Praha | 1 - 1 | Slovan Liberec |
| 30/11 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
| 22/11 | Pardubice | 0 - 4 | Slovan Liberec |
| 09/11 | Slovan Liberec | 6 - 0 | MFK Karvina |
| 01/11 | Slovacko | 0 - 3 | Slovan Liberec |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 15/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.78*2*-0.98
4/5 trận gần đây của SLOK có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 18 | 12 | 6 | 0 | 37 | 13 | 42 |
| 2. | Sparta Praha | 18 | 11 | 4 | 3 | 33 | 21 | 37 |
| 3. | Jablonec | 17 | 9 | 5 | 3 | 23 | 16 | 32 |
| 4. | Slovan Liberec | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 17 | 30 |
| 5. | Vik.Plzen | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 26 | 29 |
| 6. | MFK Karvina | 17 | 9 | 1 | 7 | 31 | 30 | 28 |
| 7. | Sigma Olomouc | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 12 | 27 |
| 8. | Hradec Kralove | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 24 | 26 |
| 9. | Zlin | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 24 | 23 |
| 10. | Bohemians 1905 | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 20 | 19 |
| 11. | Teplice | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 25 | 18 |
| 12. | Mlada Boleslav | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 40 | 16 |
| 13. | Pardubice | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 33 | 15 |
| 14. | Dukla Praha | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 25 | 14 |
| 15. | Slovacko | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 24 | 14 |
| 16. | Banik Ostrava | 17 | 3 | 4 | 10 | 11 | 21 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:
