TRỰC TIẾP SK DNIPRO-1 VS RUKH VYNNYKY
VĐQG Ukraina, vòng 22
SK Dnipro-1
FT
3 - 2
(2-2)
Rukh Vynnyky
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
SK Dnipro-1
80%
Hòa
0%
Rukh Vynnyky
20%
08/03 | SK Dnipro-1 | 0 - 1 | Rukh Vynnyky |
01/11 | Rukh Vynnyky | 0 - 2 | SK Dnipro-1 |
24/04 | SK Dnipro-1 | 3 - 2 | Rukh Vynnyky |
16/10 | Rukh Vynnyky | 2 - 3 | SK Dnipro-1 |
21/08 | SK Dnipro-1 | 2 - 0 | Rukh Vynnyky |
- PHONG ĐỘ SK DNIPRO-1
02/08 | Puskas Akademia | 3 - 0 | SK Dnipro-1 |
26/07 | SK Dnipro-1 | 2 - 0 | Puskas Akademia |
25/05 | Chernomorets | 0 - 2 | SK Dnipro-1 |
19/05 | SK Dnipro-1 | 1 - 1 | Shakhtar Donetsk |
12/05 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | SK Dnipro-1 |
- PHONG ĐỘ RUKH VYNNYKY
15/12 | Rukh Vynnyky | 1 - 3 | Obolon Kiev |
09/12 | Polissya Zhytomyr | 0 - 1 | Rukh Vynnyky |
04/12 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Polissya Zhytomyr |
01/12 | Shakhtar Donetsk | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
24/11 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | Livyi Bereh Kyiv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1 1/4*0.97
SKD đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, RUVY thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SKD
Tài xỉu: 0.82*2 1/2*0.98
4/5 trận gần đây của RUVY có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 43 |
2. | PFK Aleksandriya | 17 | 10 | 5 | 2 | 25 | 13 | 35 |
3. | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 33 |
4. | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 31 |
5. | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 27 |
6. | Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 24 |
7. | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 23 |
8. | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | 22 |
9. | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | 19 |
10. | LNZ Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | 19 |
11. | Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | 18 |
12. | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | 16 |
13. | Livyi Bereh Kyiv | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | 16 |
14. | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | 14 |
15. | Chernomorets | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | 12 |
16. | Inhulets Petrove | 16 | 2 | 6 | 8 | 13 | 30 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: