TRỰC TIẾP SINT TRUIDEN VS OOSTENDE
VĐQG Bỉ, vòng 32
Sint Truiden
FT
5 - 0
(2-0)
Oostende
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sint Truiden
40%
Hòa
40%
Oostende
20%
10/04 | Sint Truiden | 5 - 0 | Oostende |
20/08 | Oostende | 0 - 1 | Sint Truiden |
27/02 | Oostende | 0 - 0 | Sint Truiden |
02/10 | Sint Truiden | 1 - 1 | Oostende |
06/02 | Oostende | 3 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
16/12 | Sint Truiden | 0 - 2 | Anderlecht |
08/12 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
05/12 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Sint Truiden |
01/12 | Sint Truiden | 2 - 2 | Genk |
23/11 | Club Brugge | 7 - 0 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ OOSTENDE
20/04 | Oostende | 2 - 1 | Standard Liege II |
15/04 | Patro Eisden | 2 - 3 | Oostende |
07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
31/03 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
17/03 | Genk II | 3 - 1 | Oostende |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STRU khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STRU
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của STRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của OOS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 25 | 38 |
2. | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 37 |
3. | Anderlecht | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 13 | 33 |
4. | Union Saint-Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 27 |
5. | Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 27 |
6. | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 26 |
7. | Antwerpen | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 18 | 25 |
8. | Dender | 18 | 6 | 6 | 6 | 23 | 28 | 24 |
9. | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | 24 |
10. | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 23 |
11. | OH Leuven | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | 22 |
12. | Charleroi | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 22 | 21 |
13. | Sint Truiden | 18 | 4 | 6 | 8 | 22 | 37 | 18 |
14. | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | 17 |
15. | Kortrijk | 18 | 5 | 2 | 11 | 15 | 36 | 17 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 33 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: