TRỰC TIẾP SINT TRUIDEN VS CHARLEROI
VĐQG Bỉ, vòng 25
Sint Truiden
FT
0 - 1
(0-1)
Charleroi
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sint Truiden
40%
Hòa
20%
Charleroi
40%
04/08 | Sint Truiden | 1 - 4 | Charleroi |
24/12 | Sint Truiden | 1 - 0 | Charleroi |
04/09 | Charleroi | 1 - 1 | Sint Truiden |
27/02 | Charleroi | 1 - 0 | Sint Truiden |
15/10 | Sint Truiden | 2 - 1 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
20/10 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
07/10 | Sint Truiden | 1 - 1 | Gent |
30/09 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
21/09 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 3 | Sint Truiden |
15/09 | Sint Truiden | 2 - 1 | OH Leuven |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI
20/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
06/10 | Dender | 1 - 0 | Charleroi |
28/09 | Charleroi | 1 - 1 | Club Brugge |
22/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Charleroi |
15/09 | Charleroi | 3 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHR khi thắng 10/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CHR
Tài xỉu: 0.81*2*-0.93
3/5 trận gần đây của CHR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 15 | 25 |
2. | Gent | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 10 | 18 |
3. | Club Brugge | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 13 | 18 |
4. | Antwerpen | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 8 | 17 |
5. | KV Mechelen | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 14 | 17 |
6. | Anderlecht | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 10 | 17 |
7. | Dender | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | 16 |
8. | Union Saint-Gilloise | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 8 | 15 |
9. | Westerlo | 11 | 4 | 3 | 4 | 21 | 20 | 15 |
10. | Standard Liege | 11 | 4 | 3 | 4 | 7 | 9 | 15 |
11. | Charleroi | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 12 | 14 |
12. | OH Leuven | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 16 | 12 |
13. | Sint Truiden | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 21 | 11 |
14. | Kortrijk | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 19 | 11 |
15. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 20 | 9 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: