TRỰC TIẾP SIERRA LEONE VS EQUATORIAL GUINEA
Can Cup 2023, vòng 3
Sierra Leone
FT
0 - 1
(0-1)
Equatorial Guinea
(38') Pablo Ganet
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Mohamed Buya Turay
90+6'
-
Kwame Quee
90'
-
88'
Ruben Belima
Josete Mirand -
Kwame Quee
77'
-
76'
Josete Miranda -
Issa Kallon
Kevin Wrigh75'
-
75'
Emilio Nsue
Dorian Hanza (chấn thương) -
Steven Caulker
71'
-
Kevin Wright
71'
-
64'
Jannick Buyla
Jose Machi -
64'
Jose Machin -
64'
Luis Nlavo
Frederico Bikor -
61'
Carlos Akapo -
Alhaji Kamara
Mustapha Bund53'
-
Mohamed Buya Turay
Abu Diaby Dumbuy45'
-
38'
Pablo Ganet -
Musa Kamara
23'
- THỐNG KÊ
7(3) | Sút bóng | 17(6) |
5 | Phạt góc | 5 |
24 | Phạm lỗi | 12 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
6 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 3 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Mohamed Kamara
-
5Steven Caulker
-
17Umaru Bangura
-
3Kevin Wright
-
2Osman Kakay
-
10Kei Kamara
-
27Abu Diaby Dumbuya
-
6John Kamara
-
28Musa Kamara
-
19Mustapha Bundu
-
7Kwame Quee
- Đội hình dự bị:
-
15Yeami Dunia
-
22Issa Kallon
-
23Isaac Caulker
-
12Alhaji Kamara
-
4Mohamed Kamara
-
9Augustine Williams
-
16Ibrahim Sesay
-
11Sullay Kaikai
-
20Saidu Mansaray
-
8Saidu Fofanah
-
13Augustus Kargbo
-
14Mohamed Buya Turay
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Jesús Owono
-
16Saul Coco
-
21Esteban Obiang
-
11Basilio Ndong Nchama
-
15Carlos Akapo
-
8Pepín
-
22Pablo Ganet
-
17Josete
-
6Ibán Salvador
-
18Dorian Hanza
-
4Federico Bikoro
- Đội hình dự bị:
-
9Óscar Siafá
-
23Luis Meseguer
-
28Luis Enrique Nsue Ntugu Akele
-
5Cosme
-
19Luis Nlavo
-
14Jannick Buyla
-
24Álex Balboa
-
20Santiago Eneme
-
2Miguel Ángel Mayé
-
7Rubén Belima
-
10Emilio Nsue
-
12Mariano Magno Mba
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sierra Leone
40%
Hòa
40%
Equatorial Guinea
20%
20/01 | Sierra Leone | 0 - 1 | Equatorial Guinea |
07/09 | Sierra Leone | 3 - 2 | Equatorial Guinea |
10/06 | Equatorial Guinea | 2 - 2 | Sierra Leone |
06/09 | Sierra Leone | 2 - 1 | Equatorial Guinea |
01/06 | Equatorial Guinea | 0 - 0 | Sierra Leone |
- PHONG ĐỘ SIERRA LEONE
11/01 | Ma Rốc | 3 - 1 | Sierra Leone |
07/01 | B.B.Ngà | 5 - 1 | Sierra Leone |
19/11 | Sierra Leone | 0 - 2 | Ai Cập |
16/11 | Ethiopia | 0 - 0 | Sierra Leone |
18/10 | Somalia | 0 - 2 | Sierra Leone |
- PHONG ĐỘ EQUATORIAL GUINEA
26/03 | Cape Verde | 1 - 0 | Equatorial Guinea |
23/03 | Equatorial Guinea | 2 - 0 | Campuchia |
29/01 | Equatorial Guinea | 0 - 1 | Guinea |
23/01 | B.B.Ngà | 0 - 4 | Equatorial Guinea |
18/01 | Equatorial Guinea | 4 - 2 | Guinea Bissau |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.75*1/4 : 0*-0.93
SLE thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần nhất. Trái lại, EQG chơi tốt khi thắng 4/7 trận đấu vừa qua.Dự đoán: EQG
Tài xỉu: 0.82*1 3/4*0.98
4/5 trận gần đây của SLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của EQG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU CAN CUP 2023
Thứ 3, ngày 23/01 | |||
00h00 | Guinea Bissau | 0 - 1 | Nigeria |
00h00 | B.B.Ngà | 0 - 4 | Equatorial Guinea |
03h00 | Cape Verde | 2 - 2 | Ai Cập |
03h00 | Mozambique | 2 - 2 | Ghana |
Thứ 4, ngày 24/01 | |||
00h00 | Gambia | 2 - 3 | Cameroon |
00h00 | Guinea | 0 - 2 | Senegal |
03h00 | Angola | 2 - 0 | Burkina Faso |
03h00 | Mauritania | 1 - 0 | Algeria |
Thứ 5, ngày 25/01 | |||
00h00 | Namibia | 0 - 0 | Mali |
00h00 | Nam Phi | 0 - 0 | Tunisia |
03h00 | Tanzania | 0 - 0 | CHDC Congo |
03h00 | Zambia | 0 - 1 | Ma Rốc |
BÌNH LUẬN: