TRỰC TIẾP SHIMIZU S-PULSE VS VISSEL KOBE
VĐQG Nhật Bản, vòng 2.9
Shimizu S-Pulse
FT
3 - 1
(0-1)
Vissel Kobe
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shimizu S-Pulse
20%
Hòa
40%
Vissel Kobe
40%
06/07 | Vissel Kobe | 2 - 1 | Shimizu S-Pulse |
19/03 | Shimizu S-Pulse | 0 - 0 | Vissel Kobe |
24/09 | Shimizu S-Pulse | 0 - 2 | Vissel Kobe |
11/04 | Vissel Kobe | 1 - 1 | Shimizu S-Pulse |
03/11 | Shimizu S-Pulse | 3 - 1 | Vissel Kobe |
- PHONG ĐỘ SHIMIZU S-PULSE
06/05 | Thespa Kusatsu | 0 - 3 | Shimizu S-Pulse |
03/05 | Shimizu S-Pulse | 4 - 1 | Tochigi SC |
28/04 | Okayama | 0 - 1 | Shimizu S-Pulse |
24/04 | Kataller Toyama | 0 - 0 | Shimizu S-Pulse |
20/04 | Shimizu S-Pulse | 3 - 2 | Vegalta Sendai |
- PHONG ĐỘ VISSEL KOBE
06/05 | Vissel Kobe | 3 - 2 | Alb. Niigata (JPN) |
03/05 | Nagoya Grampus | 0 - 2 | Vissel Kobe |
27/04 | Vissel Kobe | 0 - 1 | Kyoto Sanga |
20/04 | Shonan Bellmare | 0 - 1 | Vissel Kobe |
17/04 | FC Imabari | 1 - 1 | Vissel Kobe |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*1/2 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để SSP có một trận đấu khả quan.Dự đoán: SSP
Tài xỉu: -0.96*3 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của SSP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VKO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Machida Zelvia | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 10 | 25 |
2. | Vissel Kobe | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 9 | 23 |
3. | Kashima Antlers | 12 | 7 | 1 | 4 | 17 | 13 | 22 |
4. | FC Tokyo | 12 | 6 | 3 | 3 | 21 | 17 | 21 |
5. | Cerezo Osaka | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 11 | 20 |
6. | Sanf Hiroshima | 12 | 4 | 7 | 1 | 19 | 11 | 19 |
7. | Nagoya Grampus | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 14 | 19 |
8. | Gamba Osaka | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 10 | 18 |
9. | Urawa Red | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 17 | 17 |
10. | Tokyo Verdy | 12 | 3 | 7 | 2 | 17 | 15 | 16 |
11. | Yokohama FM | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 14 | 16 |
12. | Avispa Fukuoka | 12 | 3 | 7 | 2 | 10 | 10 | 16 |
13. | Jubilo Iwata | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 17 | 14 |
14. | Kashiwa Reysol | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 11 | 14 |
15. | Kawasaki Fro. | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 15 | 13 |
16. | Alb. Niigata (JPN) | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 16 | 13 |
17. | Shonan Bellmare | 12 | 2 | 4 | 6 | 17 | 24 | 10 |
18. | Kyoto Sanga | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 18 | 9 |
19. | Sagan Tosu | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 23 | 8 |
20. | Consa. Sapporo | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 23 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: