TRỰC TIẾP SHIMIZU S-PULSE VS KASHIMA ANTLERS
VĐQG Nhật Bản, vòng 2.8
Shimizu S-Pulse
FT
0 - 4
(0-2)
Kashima Antlers
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shimizu S-Pulse
0%
Hòa
0%
Kashima Antlers
100%
29/10 | Shimizu S-Pulse | 0 - 1 | Kashima Antlers |
02/04 | Kashima Antlers | 2 - 1 | Shimizu S-Pulse |
25/08 | Shimizu S-Pulse | 0 - 4 | Kashima Antlers |
06/06 | Kashima Antlers | 2 - 1 | Shimizu S-Pulse |
02/06 | Shimizu S-Pulse | 0 - 1 | Kashima Antlers |
- PHONG ĐỘ SHIMIZU S-PULSE
11/05 | Shimizu S-Pulse | 4 - 0 | Kagoshima |
06/05 | Thespa Kusatsu | 0 - 3 | Shimizu S-Pulse |
03/05 | Shimizu S-Pulse | 4 - 1 | Tochigi SC |
28/04 | Okayama | 0 - 1 | Shimizu S-Pulse |
24/04 | Kataller Toyama | 0 - 0 | Shimizu S-Pulse |
- PHONG ĐỘ KASHIMA ANTLERS
15/05 | Sanf Hiroshima | 1 - 3 | Kashima Antlers |
12/05 | Kashima Antlers | 3 - 3 | Tokyo Verdy |
06/05 | Kashiwa Reysol | 1 - 2 | Kashima Antlers |
03/05 | Kashima Antlers | 3 - 1 | Shonan Bellmare |
28/04 | Gamba Osaka | 1 - 2 | Kashima Antlers |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*1/4 : 0*0.88
KAS thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KAS khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KAS
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*-0.96
3/5 trận gần đây của SSP có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vissel Kobe | 14 | 9 | 2 | 3 | 24 | 10 | 29 |
2. | Machida Zelvia | 14 | 9 | 2 | 3 | 20 | 11 | 29 |
3. | Kashima Antlers | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 17 | 26 |
4. | Urawa Red | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 19 | 23 |
5. | FC Tokyo | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 23 | 22 |
6. | Gamba Osaka | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 10 | 22 |
7. | Nagoya Grampus | 14 | 7 | 1 | 6 | 16 | 16 | 22 |
8. | Cerezo Osaka | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 17 | 20 |
9. | Sanf Hiroshima | 13 | 4 | 7 | 2 | 20 | 14 | 19 |
10. | Avispa Fukuoka | 14 | 4 | 7 | 3 | 13 | 13 | 19 |
11. | Tokyo Verdy | 14 | 3 | 9 | 2 | 20 | 18 | 18 |
12. | Kashiwa Reysol | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 15 | 18 |
13. | Kawasaki Fro. | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 20 | 16 |
14. | Yokohama FM | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 17 | 16 |
15. | Alb. Niigata (JPN) | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 21 | 16 |
16. | Jubilo Iwata | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 21 | 14 |
17. | Sagan Tosu | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 25 | 14 |
18. | Shonan Bellmare | 14 | 2 | 5 | 7 | 18 | 26 | 11 |
19. | Consa. Sapporo | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 26 | 11 |
20. | Kyoto Sanga | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 24 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: