TRỰC TIẾP SHEFFIELD UTD VS QPR
Hạng Nhất Anh, vòng 40
Sheffield Utd
Oliver Norwood (09')
FT
1 - 0
(1-0)
QPR
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
John Fleck
87'
-
Ben Osborn
Sander Berg83'
-
80'
Sam Field -
Daniel Jebbison
Oliver McBurni73'
-
72'
Sam McCallum
Lee Wallac -
68'
George Thomas
Andre Gra -
68'
Andre Dozzell
Jeff Hendric -
Jack Robinson
Filip Uremovic (chấn thương)63'
-
58'
Jeff Hendrick -
Filip Uremovic
51'
-
12'
Robert Dickie -
Oliver Norwood
09'
- THỐNG KÊ
9(3) | Sút bóng | 7(1) |
5 | Phạt góc | 5 |
14 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
6 | Việt vị | 1 |
44% | Cầm bóng | 56% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
18Wes Foderingham
-
25Uremovic
-
12J. Egan
-
22Davies
-
2Baldock
-
4J. Fleck
-
16Norwood
-
8S. Berge
-
3Stevens
-
27Gibbs White
-
9O. McBurnie
- Đội hình dự bị:
-
36D. Jebbison
-
33Norrington-Davies
-
23B. Osborn
-
19J. Robinson
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
29C. Kelman
-
4R. Dickie
-
6Y. Barbet
-
20J. Dunne
-
27A. Taarabt
-
15P. Konchesky
-
3L. Wallace
-
37A. Adomah
-
19A. Gray
-
10I. Chair
-
9L. Dykes
- Đội hình dự bị:
-
16S. McCallum
-
11C. Austin
-
38C.Donaldson
-
28M.Ehmer
-
17A. Dozzell
-
8L. Amos
-
14R. Manning
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sheffield Utd
40%
Hòa
40%
QPR
20%
17/08 | Sheffield Utd | 2 - 2 | QPR |
03/01 | QPR | 1 - 1 | Sheffield Utd |
05/10 | Sheffield Utd | 0 - 1 | QPR |
30/04 | QPR | 1 - 3 | Sheffield Utd |
06/04 | Sheffield Utd | 1 - 0 | QPR |
- PHONG ĐỘ SHEFFIELD UTD
10/11 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Sheffield Wed. |
06/11 | Bristol City | 1 - 2 | Sheffield Utd |
02/11 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Sheffield Utd |
26/10 | Sheffield Utd | 2 - 0 | Stoke City |
24/10 | Middlesbrough | 1 - 0 | Sheffield Utd |
- PHONG ĐỘ QPR
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 3/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SFU khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SFU
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của SFU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của QPR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 33 |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 31 |
3. | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 29 |
4. | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 27 |
5. | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 25 |
6. | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 25 |
7. | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 24 |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 23 |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 |
10. | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 22 |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 19 |
12. | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 19 |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 19 |
14. | Norwich | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 18 |
15. | Sheffield Wed. | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | 18 |
16. | Oxford Utd | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | 17 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 16 |
18. | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | 16 |
19. | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | 15 |
20. | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | 15 |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 15 |
22. | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | 15 |
23. | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
24. | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
21h00 | Bristol City | vs | Watford |
21h00 | Coventry | vs | Burnley |
21h00 | Plymouth Argyle | vs | Norwich |
21h00 | Preston North End | vs | Stoke City |
21h00 | West Brom | vs | Sunderland |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Hull City |
21h00 | QPR | vs | Cardiff City |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Middlesbrough |
21h00 | Oxford Utd | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Swansea City | vs | Derby County |
21h00 | Millwall | vs | Portsmouth |
21h00 | Luton Town | vs | Leeds Utd |
BÌNH LUẬN: