TRỰC TIẾP SHANDONG TAISHAN VS MEIZHOU HAKKA
VĐQG Trung Quốc, vòng 30
Shandong Taishan
FT
2 - 1
(1-1)
Meizhou Hakka
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shandong Taishan
60%
Hòa
20%
Meizhou Hakka
20%
02/11 | Shandong Taishan | 2 - 1 | Meizhou Hakka |
14/06 | Meizhou Hakka | 0 - 0 | Shandong Taishan |
04/08 | Shandong Taishan | 6 - 1 | Meizhou Hakka |
26/07 | Meizhou Hakka | 0 - 6 | Shandong Taishan |
06/05 | Meizhou Hakka | 2 - 1 | Shandong Taishan |
- PHONG ĐỘ SHANDONG TAISHAN
28/02 | Shandong Taishan | 4 - 1 | Dalian Young Boy |
23/02 | Shandong Taishan | 0 - 0 | Henan Songshan |
11/02 | Shandong Taishan | 3 - 1 | Gwangju |
04/12 | Kawasaki Fro. | 4 - 0 | Shandong Taishan |
26/11 | Shandong Taishan | 1 - 0 | Darul Takzim |
- PHONG ĐỘ MEIZHOU HAKKA
01/03 | Meizhou Hakka | 2 - 1 | Henan Songshan |
23/02 | Tianjin Tigers | 2 - 2 | Meizhou Hakka |
02/11 | Shandong Taishan | 2 - 1 | Meizhou Hakka |
27/10 | Meizhou Hakka | 1 - 0 | Wuhan Three T. |
20/10 | Shenzhen Peng City | 0 - 0 | Meizhou Hakka |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.78*0 : 1/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLUN khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLUN
Tài xỉu: 0.76*3*0.94
5 trận gần đây của SLUN có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shanghai Port | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 |
2. | Shandong Taishan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 |
3. | Beijing Guoan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
4. | Meizhou Hakka | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
5. | Sh. Shenhua | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
6. | Tianjin Tigers | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
7. | Chengdu Rongcheng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
8. | Shenzhen Peng City | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 |
9. | Zhejiang Professional | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
10. | Qingdao West Coast | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
11. | Qingdao Hainiu | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
12. | Henan Songshan | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
13. | Yunnan Yukun | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 |
14. | Dalian Young Boy | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | 1 |
15. | Wuhan Three T. | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
16. | Changchun Yatai | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: