TRỰC TIẾP SHAKHTAR DONETSK VS KARPATY LVIV
VĐQG Ukraina, vòng 12
Shakhtar Donetsk
FT
3 - 0
(0-0)
Karpaty Lviv
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shakhtar Donetsk
100%
Hòa
0%
Karpaty Lviv
0%
02/11 | Karpaty Lviv | 0 - 3 | Shakhtar Donetsk |
04/08 | Shakhtar Donetsk | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
10/03 | Shakhtar Donetsk | 5 - 0 | Karpaty Lviv |
28/09 | Karpaty Lviv | 1 - 6 | Shakhtar Donetsk |
05/03 | Karpaty Lviv | 0 - 3 | Shakhtar Donetsk |
- PHONG ĐỘ SHAKHTAR DONETSK
15/05 | Vorskla | 1 - 2 | Shakhtar Donetsk |
11/05 | Shakhtar Donetsk | 1 - 0 | Dinamo Kiev |
05/05 | Shakhtar Donetsk | 3 - 0 | Chernomorets |
01/05 | Chernomorets | 1 - 4 | Shakhtar Donetsk |
27/04 | LNZ Cherkasy | 0 - 3 | Shakhtar Donetsk |
- PHONG ĐỘ KARPATY LVIV
17/07 | Karpaty Lviv | 2 - 1 | Veres Rivne |
11/07 | Karpaty Lviv | 3 - 1 | Metalist Kharkiv |
09/07 | Kryvbas | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
19/07 | Olimpik Donetsk | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
15/07 | SK Dnipro-1 | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
+ SDO thi đấu khá ổn định trên SN với 5 trận liên tiếp thắng cách biệt 2 bàn. Trái lại, KARP thi đấu thất thường khi thua kèo 3/5 trận vừa qua.
Dự đoán: SDO
+ 8 trận mới đây của SDO đều kết thúc với tối thiểu 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 8/9 trận đối đầu vừa qua giữa 2 đội cũng đều cho kq tương tự.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 28 | 21 | 5 | 2 | 59 | 21 | 68 |
2. | Dinamo Kiev | 29 | 21 | 3 | 5 | 70 | 27 | 66 |
3. | Kryvbas | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 30 | 54 |
4. | Rukh Vynnyky | 28 | 11 | 13 | 4 | 41 | 29 | 46 |
5. | Polissya Zhytomyr | 27 | 13 | 7 | 7 | 33 | 25 | 46 |
6. | SK Dnipro-1 | 25 | 12 | 8 | 5 | 33 | 22 | 44 |
7. | LNZ Cherkasy | 28 | 9 | 8 | 11 | 28 | 33 | 35 |
8. | Chernomorets | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 43 | 32 |
9. | Zorya | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 34 | 32 |
10. | PFK Aleksandriya | 28 | 7 | 10 | 11 | 25 | 33 | 31 |
11. | Vorskla | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 43 | 31 |
12. | Kolos Kovalivka | 28 | 6 | 11 | 11 | 19 | 28 | 29 |
13. | Veres Rivne | 28 | 5 | 9 | 14 | 27 | 43 | 24 |
14. | Obolon Kiev | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 34 | 23 |
15. | Metalist 1925 Kharkiv | 28 | 5 | 7 | 16 | 28 | 52 | 22 |
16. | FC Mynai | 27 | 3 | 10 | 14 | 22 | 44 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: