TRỰC TIẾP SH. SHENHUA VS KAWASAKI FRO.
C1 Châu Á, vòng 1/8
Sh. Shenhua
Kota Takai (O.g 76')
FT
1 - 0
(0-0)
Kawasaki Fro.
(33') (Hủy bởi VAR) Yasuto Wakizaka
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Asahi Sasaki
-
Yang Zexiang

Wilson Manaf
89'
-
Wang Haijian

Wu X
89'
-
85'
Yuto Ozeki
Yuki Yamamot
-
80'
Erison
Shin Yamad
-
80'
Yusuke Segawa
Tatsuya It
-
Kota Takai
76'
-
Gao Tianyi

Ibrahim Amadou (chấn thương)
72'
-
Saulo Mineiro

Liu Chengy
69'
-
59'
Asahi Sasaki
Sai van Wermeskerke
-
Yang Haoyu

Xu Haoyan
45'
-
45'
Akihiro Ienaga
Marcinh
-
43'
Marcinho
-
33'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Yasuto Wakizaka
-
Li Ke
05'
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30B. Yaxiong
-
32W. Manafa
-
4J. Shenglong
-
27Fulangxisi
-
13S. Chan
-
6Wu Xi
-
23I. Amadou
-
15Li Ke
-
34Xu Haoyang
-
10J. Teixeira
-
7Liu Chengyu
- Đội hình dự bị:
-
14Xie Pengfei
-
43Yang Haoyu
-
33Wang Haijian
-
22Xue Qinghao
-
20Yu Hanchao
-
2Shilong Wang
-
17Gao Tianyi
-
3Jin Shunkai
-
41Zhou Zhengkai
-
73Saulo
-
16Yang Zexiang
-
39Liu Yujie
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
98L. Yamaguchi
-
35S. Miura
-
2Y. Maruyama
-
13K. Takai
-
31Van Wermeskerken
-
14Y. Yamamoto
-
77S. Kawahara
-
19Marcinho
-
20Y. Wakizaka
-
23T. Ito
-
37S. Yamada
- Đội hình dự bị:
-
32Soma Kanda
-
8Kento Tachibanada
-
21Shunsuke Ando
-
41Akihiro Ienaga
-
15Shuto Tanabe
-
9Erison
-
24Ten Miyagi
-
30Yusuke Segawa
-
7Shintaro Kurumaya
-
16Yuto Ozeki
-
1Jung Sung-Ryong
-
5Asahi Sasaki
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sh. Shenhua
67%
Hòa
0%
Kawasaki Fro.
33%
| 12/03 | Kawasaki Fro. | 4 - 0 | Sh. Shenhua |
| 05/03 | Sh. Shenhua | 1 - 0 | Kawasaki Fro. |
| 23/10 | Sh. Shenhua | 2 - 0 | Kawasaki Fro. |
- PHONG ĐỘ SH. SHENHUA
| 10/12 | Sanf Hiroshima | 1 - 0 | Sh. Shenhua |
| 26/11 | Sh. Shenhua | 0 - 2 | Vissel Kobe |
| 22/11 | Tianjin Tigers | 1 - 3 | Sh. Shenhua |
| 05/11 | Darul Takzim | 3 - 1 | Sh. Shenhua |
| 31/10 | Sh. Shenhua | 1 - 0 | Shenzhen Peng City |
- PHONG ĐỘ KAWASAKI FRO.
| 06/12 | Urawa Red | 4 - 0 | Kawasaki Fro. |
| 30/11 | Kawasaki Fro. | 1 - 2 | Sanf Hiroshima |
| 08/11 | Kawasaki Fro. | 1 - 1 | Okayama |
| 25/10 | Cerezo Osaka | 2 - 0 | Kawasaki Fro. |
| 18/10 | Kawasaki Fro. | 5 - 3 | Shimizu S-Pulse |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*1/2 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SSHE khi thắng trận đối đầu gần đây.Dự đoán: SSHE
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của KAW có ít hơn 3 bàn. trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 13 | |||||||||||
| 2. | Machida Zelvia | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | |||||||||||
| 3. | Sanf Hiroshima | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | |||||||||||
| 4. | Melbourne City | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | |||||||||||
| 5. | FC Seoul | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 9 | |||||||||||
| 6. | Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | |||||||||||
| 7. | Buriram Utd | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | |||||||||||
| 8. | Ulsan Hyundai | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | |||||||||||
| 9. | Gangwon | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 | |||||||||||
| 10. | Chengdu Rongcheng | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | |||||||||||
| 11. | Sh. Shenhua | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | |||||||||||
| 12. | Shanghai Port | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | 2 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Al Hilal Riyadh | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 5 | 15 | |||||||||||
| 2. | Al Wahda(UAE) | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 4 | 13 | |||||||||||
| 3. | Tractor SC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 1 | 11 | |||||||||||
| 4. | Al Ahli Jeddah | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 10 | |||||||||||
| 5. | Al Shabab (UAE) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 10 | |||||||||||
| 6. | Al Duhail SC | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 10 | 7 | |||||||||||
| 7. | Al Sharjah | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 12 | 7 | |||||||||||
| 8. | Ittihad Jeddah | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 8 | 6 | |||||||||||
| 9. | Al Garrafa | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 12 | 3 | |||||||||||
| 10. | Al Sadd | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 10 | 2 | |||||||||||
| 11. | Al Shorta (IRQ) | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 12 | 1 | |||||||||||
| 12. | Nasaf Qarshi | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 14 | 0 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á
BÌNH LUẬN:
