TRỰC TIẾP SEVILLA VS GRANADA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 34
Sevilla
Dodi Lukebakio (80')
Youssef En-Nesyri (51')
Marcos Acuna (11')
FT
3 - 0
(1-0)
Granada
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Loïc Bade
90+3'
-
Joan Jordan
Boubakary Soumar90'
-
87'
Theo Corbeanu
Facundo Pellistr -
Hannibal Mejbri
Lucas Ocampo84'
-
Alejo Veliz
Youssef En-Nesyr84'
-
Dodi Lukebakio
80'
-
77'
Gonzalo Villar
Gerard Gumba -
77'
Oscar Melendo
Lucas Boy -
Dodi Lukebakio
Erik Lamel74'
-
Tanguy Nianzou
Kike Salas (chấn thương)74'
-
Lucas Ocampos
72'
-
62'
Martin Hongla
Sergio Ruiz (chấn thương) -
62'
Myrto Uzuni
Matias Arez -
53'
Miguel Rubio -
Youssef En-Nesyri
51'
-
38'
Sergio Ruiz -
Marcos Acuna
11'
- THỐNG KÊ
11(5) | Sút bóng | 8(8) |
5 | Phạt góc | 4 |
15 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 2 |
60% | Cầm bóng | 40% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13O. Nyland
-
4S. Ramos
-
22L. Badé
-
2K. Salas
-
16J. Navas
-
42L. Agoumé
-
24B. Soumaré
-
19M. Acuna
-
5L. Ocampos
-
17E. Lamela
-
15En-Nesyri
- Đội hình dự bị:
-
1M. Dmitrovic
-
8Joan Jordan
-
31Alberto Flores
-
46Hannibal Mejbri
-
26J. Sanchez
-
14T. Nianzou
-
11D. Lukebakio
-
12M. Díaz
-
10I. Rakitic
-
23Marcao
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25A. Batalla
-
14I. Miquel
-
4M. Rubio
-
15Carlos Neva
-
2B. Méndez
-
23Gumbau
-
20S. Ruiz
-
18K. Jóźwiak
-
19F. Pellistri
-
8M. Arezo
-
7L. Boyé
- Đội hình dự bị:
-
22K. Piatkowski
-
24G. Villar
-
21O. Melendo
-
13A. Ferreira
-
9J. Callejón
-
12R. Sánchez
-
17Quini
-
6M. Hongla
-
11M. Uzuni
-
3W. Manafá
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sevilla
80%
Hòa
0%
Granada
20%
- PHONG ĐỘ SEVILLA
- PHONG ĐỘ GRANADA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.80
SEV đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, GRA thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: SEV
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của SEV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 44 |
2. | Real Madrid | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 19 | 43 |
3. | Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 39 |
4. | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 39 |
5. | Villarreal | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 31 | 30 |
6. | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | 30 |
7. | Real Sociedad | 19 | 8 | 4 | 7 | 17 | 13 | 28 |
8. | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 28 |
9. | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | 26 |
10. | Rayo Vallecano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 22 | 25 |
11. | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | 25 |
12. | Osasuna | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 28 | 25 |
13. | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | 24 |
14. | Las Palmas | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 29 | 22 |
15. | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | 22 |
16. | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | 20 |
17. | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | 20 |
18. | Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | 19 |
19. | Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | 15 |
20. | Valencia | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: