TRỰC TIẾP SEVILLA VS GETAFE
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 17
Sevilla
FT
0 - 3
(0-2)
Getafe
(PEN 80') Mason Greenwood
(37') Jaime Mata
(PEN 05') Borja Mayoral
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
Jaime Mata -
90+3'
Omar Alderete
Juanmi Latas -
90'
Oscar Rodriguez
Luis Mill -
90'
Jose Angel Carmona
Mason Greenwoo -
Ivan Rakitic
86'
-
80'
Mason Greenwood -
Nemanja Gudelj
77'
-
Rafa Mir
Djibril So72'
-
Suso
Lucas Ocampo65'
-
Adnan Januzaj
Kike Sala45'
-
37'
Jaime Mata -
24'
Gaston Alvarez -
12'
Luis Milla -
05'
Borja Mayoral -
Marko Dmitrovic
04'
- THỐNG KÊ
12(4) | Sút bóng | 14(7) |
4 | Phạt góc | 2 |
18 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
6 | Việt vị | 0 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Dmitrovic
-
26J. Sanchez
-
6N. Gudelj
-
4S. Ramos
-
27Kike Salas
-
3A. Pedrosa
-
18D. Sow
-
24B. Soumare
-
10I. Rakitic
-
5L. Ocampos
-
15En-Nesyri
- Đội hình dự bị:
-
21Oliver Torres
-
32Rafael Romero
-
29Kike Salas
-
25Bryan Gil
-
7Suso
-
28Jose Lara
-
2G. Montiel
-
31Alberto Flores
-
9Rafa Mir
-
23Marcao
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13David Soria
-
16Diego Rico
-
4G. Alvarez
-
2D. Dakonam
-
21J. Iglesias
-
7J. Mata
-
5Luis Milla
-
20Maksimovic
-
12M. Greenwood
-
14Juanmi
-
19Borja Mayoral
- Đội hình dự bị:
-
32Jordi Martin
-
11C. Alena
-
17A. Lozano
-
23S. Mitrovic
-
22D. Suarez
-
3F. Angileri
-
35Jorge Benito
-
15O. Alderete
-
9O. Rodriguez
-
1Daniel Fuzato
-
18J. Carmona
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sevilla
60%
Hòa
0%
Getafe
40%
- PHONG ĐỘ SEVILLA
24/11 | Sevilla | 1 - 0 | Rayo Vallecano |
10/11 | Leganes | 1 - 0 | Sevilla |
04/11 | Sevilla | 0 - 2 | Real Sociedad |
31/10 | Las Rozas CF | 0 - 3 | Sevilla |
26/10 | Espanyol | 0 - 2 | Sevilla |
- PHONG ĐỘ GETAFE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.89
SEV đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, GET thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: GET
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của SEV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 14 | 11 | 1 | 2 | 42 | 14 | 34 |
2. | Real Madrid | 13 | 9 | 3 | 1 | 28 | 11 | 30 |
3. | Atletico Madrid | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 8 | 29 |
4. | Villarreal | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 21 | 25 |
5. | Athletic Bilbao | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 23 |
6. | Osasuna | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 22 | 22 |
7. | Girona | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 18 | 21 |
8. | Mallorca | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 21 |
9. | Real Betis | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 16 | 20 |
10. | Real Sociedad | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 11 | 18 |
11. | Celta Vigo | 14 | 5 | 3 | 6 | 22 | 24 | 18 |
12. | Sevilla | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 18 | 18 |
13. | Rayo Vallecano | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | 16 |
14. | Leganes | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 19 | 14 |
15. | Getafe | 14 | 2 | 7 | 5 | 10 | 11 | 13 |
16. | Alaves | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 24 | 13 |
17. | Las Palmas | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | 12 |
18. | Valencia | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 19 | 10 |
19. | Espanyol | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 26 | 10 |
20. | Valladolid | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 27 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: