TRỰC TIẾP SEVILLA VS ESPANYOL
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 33
Sevilla
Pape Gueye (88')
Lucas Ocampos (PEN 69')
Bryan Gil (22')
FT
3 - 2
(1-2)
Espanyol
(43') Javier Puado
(O.g 29') Karim Rekik
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+1'
Vinicius Souza -
Loïc Bade
Oliver Torre90'
-
Pape Gueye
88'
-
82'
Keidi Bare
Nicolas Melame -
81'
Edu Exposito
Denis Suare -
Gonzalo Montiel
Bryan Gil (chấn thương)76'
-
Lucas Ocampos
69'
-
66'
Ruben Sanchez
Brian Oliva -
62'
Denis Suarez -
60'
Vinicius Souza
Sergi Darde -
Bryan Gil
45+2'
-
Youssef En-Nesyri
Rafa Mi45'
-
Marcos Acuna
Alex Telle45'
-
43'
Javier Puado -
Lucas Ocampos
Suso (chấn thương)33'
-
29'
Karim Rekik -
Bryan Gil
22'
- THỐNG KÊ
18(6) | Sút bóng | 7(3) |
9 | Phạt góc | 0 |
15 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
5 | Việt vị | 0 |
64% | Cầm bóng | 36% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Dmitrovic
-
16J. Navas
-
6N. Gudelj
-
4K. Rekik
-
3Alex Telles
-
10I. Rakitic
-
18P. Gueye
-
7Suso
-
17E. Lamela
-
21Oliver Torres
-
12Rafa Mir
- Đội hình dự bị:
-
24P. Gomez
-
25Bryan Gil
-
22L. Bade
-
2G. Montiel
-
45Xavier Sintes
-
5L. Ocampos
-
36Ivan Romero
-
15En-Nesyri
-
13Y. Bounou
-
19M. Acuna
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13F. Pacheco
-
14Brian Olivan
-
4L. Cabrera
-
24Sergi Gomez
-
23C. Montes
-
2Oscar Gil
-
10Sergi Darder
-
6Denis Suarez
-
21N. Melamed
-
9Joselu
-
7Javi Puado
- Đội hình dự bị:
-
3Adria Pedrosa
-
5F. Calero
-
27Ruben Sanchez
-
19T. Vilhena
-
18Pierre-Gabriel
-
16J. Lopez
-
1Andres Prieto
-
25A. Fernandez
-
20E. Exposito
-
8K. Bare
-
12Vinicius Souza
-
22Aleix Vidal
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sevilla
80%
Hòa
20%
Espanyol
0%
- PHONG ĐỘ SEVILLA
- PHONG ĐỘ ESPANYOL
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1/2*-0.97
SEV đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, ESP thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SEV
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của SEV có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
16. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
17. | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 11 | 10 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 25 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: