TRỰC TIẾP SEVILLA VS CADIZ
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 36
Sevilla
FT
0 - 1
(0-0)
Cadiz
(90+6') Sergi Guardiola
(O.g 66') Loïc Bade
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+6'
Sergi Guardiola -
Kike Salas
90+4'
-
90+1'
Maxi Gomez
Javi Hernande -
Adria Pedrosa
Marcos Acun88'
-
Mariano Diaz
Lucas Ocampo84'
-
Juanlu Sanchez
Jesus Nava84'
-
80'
Ivan Alejo
Joseba Zaldu -
80'
Brian Ocampo
Robert Navarr -
Lucien Agoume
76'
-
70'
Gonzalo Escalante -
Jesus Navas
68'
-
66'
Loïc Bade -
Boubakary Soumare
62'
-
61'
Sergi Guardiola
Roger Mart -
61'
Juanmi
Ruben Sobrin -
Marcos Acuna
55'
-
50'
Javi Hernandez -
Lucas Ocampos
47'
-
Suso
Dodi Lukebakio (chấn thương)45'
- THỐNG KÊ
3(3) | Sút bóng | 7(7) |
1 | Phạt góc | 9 |
13 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
6 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 2 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13O. Nyland
-
4S. Ramos
-
2K. Salas
-
22L. Badé
-
19M. Acuna
-
16J. Navas
-
42L. Agoumé
-
24B. Soumaré
-
5L. Ocampos
-
11D. Lukebakio
-
15En-Nesyri
- Đội hình dự bị:
-
3A. Pedrosa
-
23Marcao
-
12M. Díaz
-
14T. Nianzou
-
31Alberto Flores
-
28Jose Lara
-
7Suso
-
10I. Rakitic
-
1M. Dmitrovic
-
8Joan Jordan
-
26J. Sanchez
-
46Hannibal Mejbri
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Ledesma
-
5V. Chust
-
3Fali
-
15J. Hernández
-
2J. Zaldúa
-
17G. Escalante
-
4R. Alcaraz
-
27R. Navarro
-
7Sobrino
-
21Roger
-
16Chris Ramos
- Đội hình dự bị:
-
10B. Ocampo
-
14M. Mbaye
-
19S. Guardiola
-
8Alex Fernandez
-
20I. Carcelen
-
11Alejo
-
18D. Machís
-
9Juanmi
-
13David Gil
-
33Lucas Pires
-
25M. Gómez
-
6D. Samassékou
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sevilla
60%
Hòa
20%
Cadiz
20%
- PHONG ĐỘ SEVILLA
- PHONG ĐỘ CADIZ
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1/2*0.94
SEV đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CAD thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SEV
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*-0.95
3/5 trận gần đây của CAD có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 44 |
2. | Real Madrid | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 19 | 43 |
3. | Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 39 |
4. | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 36 |
5. | Villarreal | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 31 | 30 |
6. | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | 30 |
7. | Real Sociedad | 19 | 8 | 4 | 7 | 17 | 13 | 28 |
8. | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 28 |
9. | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | 26 |
10. | Rayo Vallecano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 22 | 25 |
11. | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | 25 |
12. | Osasuna | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 28 | 25 |
13. | Celta Vigo | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 30 | 24 |
14. | Las Palmas | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 29 | 22 |
15. | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | 22 |
16. | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | 20 |
17. | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | 20 |
18. | Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | 19 |
19. | Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | 15 |
20. | Valencia | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: