TRỰC TIẾP SEPTEMVRI SOFIA VS BOTEV VRATSA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 10
Septemvri Sofia
FT
3 - 1
(1-0)
Botev Vratsa
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Septemvri Sofia
20%
Hòa
40%
Botev Vratsa
40%
19/08 | Botev Vratsa | 2 - 0 | Septemvri Sofia |
05/06 | Septemvri Sofia | 3 - 1 | Botev Vratsa |
14/11 | Botev Vratsa | 0 - 0 | Septemvri Sofia |
25/07 | Septemvri Sofia | 1 - 1 | Botev Vratsa |
28/05 | Botev Vratsa | 1 - 0 | Septemvri Sofia |
- PHONG ĐỘ SEPTEMVRI SOFIA
08/12 | Lok. Sofia | 1 - 2 | Septemvri Sofia |
03/12 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 0 | Septemvri Sofia |
29/11 | Septemvri Sofia | 1 - 2 | Cherno More |
24/11 | Beroe | 2 - 0 | Septemvri Sofia |
09/11 | Levski Sofia | 2 - 3 | Septemvri Sofia |
- PHONG ĐỘ BOTEV VRATSA
13/12 | Lok. Mezdra | 0 - 1 | Botev Vratsa |
07/12 | Botev Vratsa | 2 - 3 | Cherno More |
04/12 | Beroe | 5 - 1 | Botev Vratsa |
30/11 | Botev Vratsa | 0 - 2 | Levski Sofia |
23/11 | Botev Plovdiv | 3 - 1 | Botev Vratsa |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BVRA khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BVRA
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SESO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BVRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 18 | 16 | 2 | 0 | 39 | 4 | 50 |
2. | Levski Sofia | 19 | 13 | 1 | 5 | 35 | 14 | 40 |
3. | Cherno More | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 11 | 40 |
4. | Botev Plovdiv | 18 | 13 | 1 | 4 | 20 | 10 | 40 |
5. | Arda Kardzhali | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 22 | 34 |
6. | Spartak Varna | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 23 | 31 |
7. | Beroe | 19 | 9 | 3 | 7 | 23 | 16 | 30 |
8. | Cska Sofia | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 21 | 26 |
9. | Slavia Sofia | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 25 | 23 |
10. | CSKA 1948 Sofia | 19 | 4 | 9 | 6 | 22 | 26 | 21 |
11. | Krumovgrad | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 19 | 20 |
12. | Septemvri Sofia | 19 | 6 | 1 | 12 | 17 | 29 | 19 |
13. | Lok. Plovdiv | 19 | 3 | 5 | 11 | 20 | 31 | 14 |
14. | Lok. Sofia | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 33 | 14 |
15. | Botev Vratsa | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 40 | 12 |
16. | Hebar Pazardzhik | 19 | 1 | 6 | 12 | 14 | 32 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: