TRỰC TIẾP SEPSI OSK VS UNIVERSITATEA CRAIOVA
VĐQG Romania, vòng Playoff 9
Sepsi OSK
FT
1 - 2
(0-0)
Universitatea Craiova
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sepsi OSK
0%
Hòa
0%
Universitatea Craiova
100%
14/12 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Sepsi OSK |
11/08 | Sepsi OSK | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
19/05 | Universitatea Craiova | 3 - 2 | Sepsi OSK |
21/04 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
04/02 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK
17/01 | Unirea Slobozia | 3 - 2 | Sepsi OSK |
10/01 | Sepsi OSK | 1 - 2 | Nyiregyhaza |
21/12 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
18/12 | Otelul Galati | 0 - 0 | Sepsi OSK |
14/12 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Sepsi OSK |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.85*0 : 1/4*0.65
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
4/5 trận gần đây của SOSK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 40 |
2. | Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 38 |
3. | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 37 |
4. | Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 36 |
5. | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 36 |
6. | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 32 |
7. | Sepsi OSK | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 30 |
8. | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 29 |
9. | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | 27 |
10. | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | 25 |
11. | Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | 25 |
12. | Unirea Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | 25 |
13. | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | 24 |
14. | Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | 22 |
15. | Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | 19 |
16. | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: